Loading data. Please wait

prEN 10169-3

Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 3: Products for building interior applications

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10169-3
Tên tiêu chuẩn
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 3: Products for building interior applications
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 10169-3 (2000-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 3: Products for building interior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-3
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10169-3 (2003-06)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 3: Products for building interior applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-3
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10169+A1 (2012-03)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169 (2010-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-3 (2003-06)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 3: Products for building interior applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-3
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-3 (2002-09)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 3: Products for building interior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-3 (2000-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 3: Products for building interior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-3
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bars (materials) * Broadband * Coated * Coatings * Cold rolled * Construction zones * Constructions * Continuous * Corrosivity * Definitions * Dimensions * Extensibility * Flat rolled products * Form tolerances * Interior areas * Limit deviations * Marking * Materials * Metals * Order indications * Organic coatings * Production * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel products * Steel strips * Steels * Storage * Strips * Structural steels * Testing * Bearings * Tape
Số trang
18