Loading data. Please wait

EN 13523-18

Coil coated metals - Test methods - Part 18: Resistance to staining

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13523-18
Tên tiêu chuẩn
Coil coated metals - Test methods - Part 18: Resistance to staining
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13523-18 (2002-10), IDT * BS EN 13523-18 (2002-08-08), IDT * NF T37-001-18 (2002-12-01), IDT * SN EN 13523-18 (2002-07), IDT * OENORM EN 13523-18 (2002-10-01), IDT * PN-EN 13523-18 (2003-09-19), IDT * SS-EN 13523-18 (2002-11-01), IDT * UNE-EN 13523-18 (2003-01-31), IDT * UNI EN 13523-18:2002 (2002-10-01), IDT * STN EN 13523-18 (2003-01-01), IDT * CSN EN 13523-18 (2003-01-01), IDT * DS/EN 13523-18 (2002-11-11), IDT * NEN-EN 13523-18:2002 en (2002-08-01), IDT * SFS-EN 13523-18:en (2002-11-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 23270 (1991-08)
Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23270
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-0 (2001-01)
Thay thế cho
prEN 13523-18 (2001-12)
Coil coated metals - Test methods - Part 18: Resistance to staining
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-18
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13523-18 (2002-07)
Coil coated metals - Test methods - Part 18: Resistance to staining
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-18
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-18 (2001-12)
Coil coated metals - Test methods - Part 18: Resistance to staining
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-18
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-18 (2000-02)
Coil coated metals - Test methods - Part 18: Resistance to staining
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-18
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Coil coatings * Condensation * Metal coating * Metals * Paints * Resistance * Specification (approval) * Stain * Testing * Water
Mục phân loại
Số trang
6