Loading data. Please wait

prEN 10169-1

Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10169-1
Tên tiêu chuẩn
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
TS prEN 10169-1 (1996-02-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 4145 (1983)
Standard Test Method for Coating Flexibility of Prepainted Sheet
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4145
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4214 (1989)
Test Methods for Evaluating Degree of Chalking of Exterior Paint Films
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4214
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 12 (1955-10)
Folding test of sheet steels and strips with a thickness of less than 3 mm
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 12
Ngày phát hành 1955-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 153 (1980-12)
Cold-rolled lead-coated flat products (terne plate and strip) of unalloyed low carbon steels for cold-working; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 153
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 606 (1992-10)
Bar coded transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 606
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 971-1 (1995-11)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 971-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10130 (1991-03)
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10130
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10131 (1991-11)
Cold rolled uncoated low carbon high yield strength steel flat products for cold forming; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10131
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10142 (1990-12)
Continously hot-dip zinc coated low carbon strip and sheet for cold forming; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10142
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10143 (1993-01)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10143
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10147 (1991-11)
Continuously hot-dip zinc coated unalloyed structural steel sheet and strip; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10147
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10152 (1993-10)
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10152
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10214 (1995-02)
Continuously hot-dip zinc-aluminium (ZA) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10214
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10215 (1995-02)
Continuously hot-dip aluminium-zinc (AZ) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10215
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23270 (1991-08)
Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23270
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2409 (1994-08)
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2409
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6272 (1994-08)
Paints and varnishes - Falling-weight test (ISO 6272:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6272
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1518 (1992-04)
Paints and varnishes; scratch test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1518
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1519 (1973-12)
Paints and varnishes; Bend test (cylindrical mandrel)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1519
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1520 (1973-12)
Paints and varnishes; Cupping test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1520
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1991-12)
Paint and varnishes; determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2810 (1974-08)
Paints and varnishes; Notes for guidance on the conduct of natural weathering tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2810
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3363a (1992) * ASTM E 284a (1994) * EN 10021 (1993-09) * EN 10048 * EN 10051 (1991-12) * prEN 10111 (1993-06) * prEN 10139 (1992-10) * prEN 10140 (1992-10) * prEN 10154 (1995-10) * prEN 10268 (1995-10) * ISO/DIS 1043-1 (1995-10) * ISO 4628-2 (1982-05) * ISO 4628-3 (1982-05) * ISO 4892-1 (1994-05) * ISO 4892-2 (1994-05) * ISO 4892-3 (1994-10) * ISO 4892-4 (1994-05) * ISO 11341 (1994-09)
Thay thế cho
prEN 10169-1 (1995-08)
Continuously organic coated steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10169-1 (1996-08)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10169+A1 (2012-03)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169 (2010-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-1 (2003-12)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-1 (1996-08)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-1 (1995-12)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-1 (1995-08)
Continuously organic coated steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-1 (1993-04)
Từ khóa
Coated * Coating processes * Coatings * Cold rolled * Continuous * Definitions * Dimensions * Flat rolled products * Form tolerances * Limit deviations * Materials * Metals * Organic coatings * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel products * Steel strips * Steels * Storage * Tape * Testing * Strips * Bearings
Mục phân loại
Số trang