Loading data. Please wait

prEN 10169

Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for continuously organic coated (coil coated) steel flat products. It particularly specifies the performance requirements. The products covered are wide strip, sheet cut from wide strip, slit wide strip, strip rolled in widths less than 600 mm and cut lengths (from sheet or strip). NOTE This document is not applicable to continuously organic coated flat products made of tin mill products, stainless steels electrical steels.
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10169
Tên tiêu chuẩn
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10169 (2008-11), IDT * 08/30188146 DC (2008-10-24), IDT * A36-350PR, IDT * OENORM EN 10169 (2009-01-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 10169 (2010-05)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 10169
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10169+A1 (2012-03)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169 (2010-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 10169 (2010-05)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 10169
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169 (2008-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bars (materials) * Base materials * Broadband * Coated * Coating processes * Coatings * Cold rolled * Construction zones * Constructions * Continuous * Corrosivity * Definitions * Dimensions * Extensibility * Fieldwork * Flat rolled products * Form tolerances * Interior areas * Limit deviations * Marking * Materials * Metals * Order indications * Organic * Organic coatings * Performance requirements * Production * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel products * Steel strips * Steels * Storage * Strips * Structural steels * Testing * Ultraviolet radiation resistance * Bearings * Tape
Số trang
36