Loading data. Please wait
prEN 10169Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2008-10-00
| Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 10169 |
| Ngày phát hành | 2010-05-00 |
| Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10169+A1 |
| Ngày phát hành | 2012-03-00 |
| Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10169 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 10169 |
| Ngày phát hành | 2010-05-00 |
| Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10169 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |