Loading data. Please wait

EN 14782

Self-supporting metal sheet for roofing, external cladding and internal lining - Product specification and requirements

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2006-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14782
Tên tiêu chuẩn
Self-supporting metal sheet for roofing, external cladding and internal lining - Product specification and requirements
Ngày phát hành
2006-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14782 (2006-03), IDT * BS EN 14782 (2006-02-03), IDT * NF P34-330 (2006-04-01), IDT * SN EN 14782 (2006-06), IDT * OENORM EN 14782 (2006-03-01), IDT * PN-EN 14782 (2006-04-15), IDT * PN-EN 14782 (2008-01-09), IDT * SS-EN 14782 (2006-01-18), IDT * UNE-EN 14782 (2006-11-08), IDT * UNI EN 14782:2006 (2006-04-13), IDT * STN EN 14782 (2006-06-01), IDT * CSN EN 14782 (2006-07-01), IDT * DS/EN 14782 (2006-06-28), IDT * NEN-EN 14782:2006 en (2006-01-01), IDT * SFS-EN 14782 (2010-02-12), IDT * SFS-EN 14782/AC (2013-05-24), IDT * SFS-EN 14782:en (2006-03-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 506 (2000-09)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 506
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 508-1 (2000-09)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 508-2 (2000-09)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 2: Aluminium
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 508-3 (2000-09)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 3: Stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1187 (2002-05)
Test methods for external fire exposure to roofs
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1187
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13162 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-5 (2005-12)
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-5
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2002-02)
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07) * EN 10088-1 (2005-06) * EN 10326 (2004-07) * EN ISO 6270-1 (2001-08) * EN ISO 6988 (1994-10) * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
prEN 14782 (2005-08)
Self-supporting metal sheet for roofing, external cladding and internal lining - Product specification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14782
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14782 (2006-01)
Self-supporting metal sheet for roofing, external cladding and internal lining - Product specification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14782
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14782 (2005-08)
Self-supporting metal sheet for roofing, external cladding and internal lining - Product specification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14782
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14782 (2003-09)
Self-supporting metal sheet for roofing and wall cladding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14782
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Aluminium sheets * CE marking * Characteristics * Coatings * Conformity * Construction * Copper * Copper sheets * Definitions * Durability * Impermeability to water * Labelling * Marking * Materials * Metal sheets * Metals * Product specifications * Production control * Quality control * Roof coverings * Roofing * Roofing work * Sampling methods * Sheet materials * Sheet roof coverings * Sheet steels * Specification * Specification (approval) * Stainless steels * Steels * Strength of materials * Surface spread of flame * Testing * Thickness * Wall coverings * Walls * Zinc * Zinc plate * Permanency
Số trang
41