Loading data. Please wait
Self-supporting metal sheet for roofing, external cladding and internal lining - Product specification and requirements
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2006-01-00
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of copper or zinc sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 506 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 508-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 2: Aluminium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 508-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 3: Stainless steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 508-3 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for external fire exposure to roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1187 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1427 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13162 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-5 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11925-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Self-supporting metal sheet for roofing, external cladding and internal lining - Product specification and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14782 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Self-supporting metal sheet for roofing, external cladding and internal lining - Product specification and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14782 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Self-supporting metal sheet for roofing, external cladding and internal lining - Product specification and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14782 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Self-supporting metal sheet for roofing and wall cladding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14782 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |