Loading data. Please wait
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of copper or zinc sheet
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2000-09-00
Roofing products of metal sheet - Specification for self-supporting products of copper or zinc sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 506 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products of metal sheet - Specification for self- supporting products of copper or zinc sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 506 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of copper or zinc sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 506 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products of metal sheet - Specification for self- supporting products of copper or zinc sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 506 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supported products of copper or zinc sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 506 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet; specification for self-supporting products of copper or zinc sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 506 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet; self-supporting products of copper and zinc-copper-titanium sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 506 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products of metal sheet - Specification for self-supporting products of copper or zinc sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 506 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |