Loading data. Please wait

EN 506

Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of copper or zinc sheet

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 506
Tên tiêu chuẩn
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of copper or zinc sheet
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 506 (2000-12), IDT * BS EN 506 (2000-11-15), IDT * NF P34-307 (2000-12-01), IDT * SN EN 506 (2001-04), IDT * OENORM EN 506 (2001-03-01), IDT * PN-EN 506 (2002-12-20), IDT * SS-EN 506 (2001-01-19), IDT * UNE-EN 506 (2001-05-31), IDT * TS EN 506 (2002-02-07), IDT * STN EN 506 (2001-11-01), IDT * STN EN 506 (2002-09-01), IDT * CSN EN 506 (2001-12-01), IDT * DS/EN 506 (2001-01-09), IDT * NEN-EN 506:2000 en (2000-10-01), IDT * SFS-EN 506:en (2001-07-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 988 (1996-06) * EN 1172 (1996-08)
Thay thế cho
prEN 506 (1999-08)
Roofing products of metal sheet - Specification for self-supporting products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 506
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 506 (2008-07)
Roofing products of metal sheet - Specification for self- supporting products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 506
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 506 (2000-09)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 506
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 506 (2008-07)
Roofing products of metal sheet - Specification for self- supporting products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 506
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 506 (1996-05)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supported products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 506
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 506 (1993-10)
Roofing products from metal sheet; specification for self-supporting products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 506
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 506 (1991-05)
Roofing products from metal sheet; self-supporting products of copper and zinc-copper-titanium sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 506
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 506 (1999-08)
Roofing products of metal sheet - Specification for self-supporting products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 506
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Construction * Copper sheets * Definitions * Marking * Materials * Metals * Quality control * Roof coverings * Roofing * Roofing work * Sheet materials * Sheet roof coverings * Specification * Specification (approval) * Testing * Titanium zinc * Zinc plate
Số trang
38