Loading data. Please wait

prEN 506

Roofing products from metal sheet; self-supporting products of copper and zinc-copper-titanium sheet

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 506
Tên tiêu chuẩn
Roofing products from metal sheet; self-supporting products of copper and zinc-copper-titanium sheet
Ngày phát hành
1991-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 506 (1991-09), IDT * 91/14199 DC (1991-06-18), IDT * OENORM EN 506 (1991-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 752 (1981-04)
Zinc ingots
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 752
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1190-1 (1982-11)
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1190-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 133-13 * EN 20905 * EN 29000 (1988-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 506 (1993-10)
Roofing products from metal sheet; specification for self-supporting products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 506
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 506 (2008-07)
Roofing products of metal sheet - Specification for self- supporting products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 506
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 506 (2000-09)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 506
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 506 (1996-05)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supported products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 506
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 506 (1993-10)
Roofing products from metal sheet; specification for self-supporting products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 506
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 506 (1991-05)
Roofing products from metal sheet; self-supporting products of copper and zinc-copper-titanium sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 506
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 506 (1999-08)
Roofing products of metal sheet - Specification for self-supporting products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 506
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Construction * Copper * Copper sheets * Definitions * Determinations * Marking * Materials * Metals * Quality control * Roof coverings * Roofing * Roofing work * Roofs * Sheet materials * Sheet roof coverings * Specification * Specification (approval) * Testing * Titanium zinc * Zinc plate
Mục phân loại
Số trang