Loading data. Please wait

prEN 506

Roofing products of metal sheet - Specification for self-supporting products of copper or zinc sheet

Số trang: 38
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 506
Tên tiêu chuẩn
Roofing products of metal sheet - Specification for self-supporting products of copper or zinc sheet
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 988 (1996-06)
Zinc and zinc alloys - Specifications for rolled flat products for building
Số hiệu tiêu chuẩn EN 988
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1172 (1996-08)
Copper and copper alloys - Sheet and strip for building purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1172
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000-1 (1994-07)
Quality management and quality assurance standards - Part 1: Guidelines for selection and use (ISO 9000-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1190-1 (1982-11)
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1190-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 431 (1981-12)
Thay thế cho
prEN 506 (1996-05)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supported products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 506
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 506 (2000-09)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 506
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 506 (2008-07)
Roofing products of metal sheet - Specification for self- supporting products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 506
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 506 (2000-09)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 506
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 506 (1996-05)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supported products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 506
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 506 (1993-10)
Roofing products from metal sheet; specification for self-supporting products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 506
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 506 (1991-05)
Roofing products from metal sheet; self-supporting products of copper and zinc-copper-titanium sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 506
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 506 (1999-08)
Roofing products of metal sheet - Specification for self-supporting products of copper or zinc sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 506
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Construction * Copper sheets * Definitions * Marking * Materials * Metals * Quality control * Roof coverings * Roofing * Roofing work * Sheet materials * Sheet roof coverings * Specification * Specification (approval) * Testing * Titanium zinc * Zinc plate
Số trang
38