Loading data. Please wait

EN 988

Zinc and zinc alloys - Specifications for rolled flat products for building

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 988
Tên tiêu chuẩn
Zinc and zinc alloys - Specifications for rolled flat products for building
Ngày phát hành
1996-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 988 (1996-08), IDT * BS EN 988 (1997-01-15), IDT * NF A55-210 (1996-12-01), IDT * SN EN 988 (1997), IDT * OENORM EN 988 (1996-08-01), IDT * PN-EN 988 (1998-12-10), IDT * SS-EN 988 (1996-08-09), IDT * UNE-EN 988 (1997-01-16), IDT * UNI EN 988:1998 (1998-04-30), IDT * STN EN 988 (2001-01-01), IDT * CSN EN 988 (1999-03-01), IDT * DS/EN 988 (1997-07-07), IDT * NEN-EN 988:1996 en (1996-11-01), IDT * NEN-EN 988:1996 nl (1996-11-01), IDT * SFS-EN 988:en (2014-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1179 (1995-08)
Zinc and zinc alloys - Primary zinc
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1179
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * prEN 12019 (1995-07) * ISO 7438 (1985-07)
Thay thế cho
prEN 988 (1995-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 988 (1996-06)
Zinc and zinc alloys - Specifications for rolled flat products for building
Số hiệu tiêu chuẩn EN 988
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 988 (1995-11) * prEN 988 (1992-12)
Từ khóa
Alloys * Chemical composition * Construction * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Flat rolled products * Inspection * Marking * Materials * Mechanical properties * Metals * Non-ferrous alloys * Non-ferrous metals * Packages * Physical properties * Properties * Rolled * Sampling methods * Semi-finished products * Sheet materials * Specification (approval) * Strips * Tape * Testing * Tolerances (measurement) * Zinc * Zinc alloys * Zinc plate
Số trang