Loading data. Please wait

EN 1179

Zinc and zinc alloys - Primary zinc

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1179
Tên tiêu chuẩn
Zinc and zinc alloys - Primary zinc
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1179 (1996-03), IDT * BS EN 1179 (1996-02-15), IDT * NF A55-110 (1995-11-01), IDT * SN EN 1179 (1996), IDT * OENORM EN 1179 (1996-01-01), IDT * SS-EN 1179 (1996-02-23), IDT * UNE-EN 1179 (1996-04-12), IDT * TS 951 EN 1179 (1996-03-12), IDT * STN EN 1179 (2000-12-01), IDT * NEN-EN 1179:1995 en (1995-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1179 (1995-04)
Thay thế bằng
EN 1179 (2003-05)
Lịch sử ban hành
EN 1179 (1995-08)
Zinc and zinc alloys - Primary zinc
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1179
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1179 (2003-05) * prEN 1179 (1995-04) * prEN 1179 (1993-08)
Từ khóa
Acceptance (approval) * Alloys * Chemical composition * Definitions * Designations * Documents * Labelling * Manufacturing * Marking * Materials * Metals * Non-ferrous alloys * Non-ferrous metals * Primary * Primary zinc * Production * Specification (approval) * Zinc * Zinc alloys
Số trang