Loading data. Please wait

EN 13162

Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2001-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13162
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Ngày phát hành
2001-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13162 (2001-10), IDT * BS EN 13162 (2001-07-15), IDT * GB/T 25975 (2010), NEQ * NF P75-403 (2002-08-01), IDT * SN EN 13162 (2001-12), IDT * OENORM EN 13162 (2002-01-01), IDT * OENORM EN 13162 (2006-03-01), IDT * PN-EN 13162 (2002-12-31), IDT * SS-EN 13162 (2001-11-23), IDT * UNE-EN 13162 (2002-02-21), IDT * TS 901-1 EN 13162 (2005-04-29), IDT * TS EN 13162 (2001-11-29), IDT * STN EN 13162 (2003-07-01), IDT * CSN EN 13162 (2002-09-01), IDT * DS/EN 13162 (2001-11-08), IDT * NEN-EN 13162:2001 en (2001-06-01), IDT * NEN-EN 13162:2001 nl (2001-06-01), IDT * SFS-EN 13162 (2003-11-28), IDT * SFS-EN 13162:en (2001-10-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 822 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn EN 822
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 823 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 823
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 824 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 824
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 825 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 825
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 826 (1996-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1604 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1606 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1606
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1607 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1607
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1608 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1608
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1609 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of short term water absorption by partial immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1609
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12087 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12087
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12430 (1998-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under point load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12430
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12431 (1998-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29053 (1993-03)
Acoustics; materials for acoustical applications; determination of airflow resistance (ISO 9053:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29053
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12667 (2000-03) * EN 12939 (2000-11) * EN 13172 (2001-05) * prEN 13501-1 (2000-09) * prEN 13820 (2000-01) * prEN 13823 (2000-09) * EN 29052-1 (1992-06) * prEN ISO 354 (2000-08) * EN ISO 354/A1 (1997-06) * prEN ISO 1182 (2000-12) * prEN ISO 1716 (1998-07) * prEN ISO 9229 (1997-03) * EN ISO 11654 (1997-04) * prEN ISO 11925-2 (2000-12) * ISO 12491 (1997-05)
Thay thế cho
prEN 13162 (2000-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13162
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13162 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13162 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13162 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13162 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13162+A1 (2015-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162+A1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13162 (2000-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13162
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13162 (1998-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13162
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Bending stress * Boards * Buildings * Castors * Checks * Classes * Classification * Compression stresses * Compressive strength * Conditions * Conformity * Construction * Construction materials * Creep behaviour * Definitions * Drag * Evaluations * Fibre insulating materials * Fibres * Fire risks * Form of delivery * Information * Inspection * Insulating materials * Labelling * Limit deviations * Marking * Material properties * Mineral fibres * Mineral wool * Moisture * Plate plane * Point load * Production control * Products * Properties * Quality assurance * Railways * Ratings * Reels * Rolls * Sampling methods * Shear strength * Sheets * Sound * Sound absorption * Specification * Specification (approval) * Stability of dimensions * Steam * Stiffness * Strain * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Temperature * Tensile strength * Test specimens * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Treatment * Water absorption * Wheel works * Coils * Planks * Plates * Panels * Rollers * Implementation * Spools * Requirements * Tiles * Use
Số trang
32