Loading data. Please wait

EN 824

Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 824
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness
Ngày phát hành
1994-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 824 (1994-11), IDT * BS EN 824 (1995-02-15), IDT * NF P75-203 (1994-11-01), IDT * ISO 29467 (2008-11), IDT * SN EN 824 (1995), IDT * OENORM EN 824 (1995-01-01), IDT * PN-EN 824 (1998-01-12), IDT * SS-EN 824 (1994-12-09), IDT * UNE-EN 824 (1995-07-19), IDT * UNI EN 824:1995 (1995-12-31), IDT * STN EN 824 (1999-08-01), IDT * CSN EN 824 (1996-12-01), IDT * DS/EN 824 (1995-10-12), IDT * NEN-EN 824:1995 en (1995-05-01), IDT * SFS-EN 824 (1995-06-09), IDT * SFS-EN 824:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 824 (1992-08)
Thermal insulating products for building applications; determination of squareness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 824
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 824 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 824
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 824 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 824
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 824 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 824
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 824 (1992-08)
Thermal insulating products for building applications; determination of squareness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 824
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Angles (geometry) * Boards * Buildings * Checking equipment * Construction * Determination * Deviations * Dimensional measurement * Dimensions * Feeding * Insulating materials * Length * Materials testing * Measurement * Measuring techniques * Plastics * Precision * Principle * Properties * Rectangularity * Sheets * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thickness * Treatment * Width * Panels * Planks * Plates * Tiles * Variations
Số trang