Loading data. Please wait

EN 12086

Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12086
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12086 (1997-08), IDT * BS EN 12086 (1997-11-15), IDT * NF P75-215 (1997-11-01), IDT * SN EN 12086 (1997), IDT * OENORM EN 12086 (1997-09-01), IDT * PN-EN 12086 (2001-02-02), IDT * SS-EN 12086 (1997-11-28), IDT * UNE-EN 12086 (1998-01-31), IDT * TS EN 12086 (2002-02-05), IDT * UNI EN 12086:1999 (1999-05-31), IDT * STN EN 12086 (2000-05-01), IDT * CSN EN 12086 (1998-07-01), IDT * DS/EN 12086 (2000-05-05), IDT * NEN-EN 12086:1997 en (1997-07-01), IDT * SFS-EN 12086 (1999-12-15), IDT * SFS-EN 12086:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12085 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12086 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12086
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12086 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12086 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12086 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12086
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12086 (1995-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12086
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air spaces * Analysis * Atmospheric pressure * Balances * Buildings * Chambers * Checking equipment * Climatic condition * Conditions * Construction * Current density * Definitions * Determination * Diffusion * Diffusion coefficient * Dry * Fluctuation * Humid * Humidity * Jointing materials * Layout * Masks * Materials testing * Measurement * Measuring equipment * Measuring techniques * Passages * Permability * Plastics * Precision * Principle * Properties * Resistors * Saline solutions * Selection * Shape * Steam * Test specimens * Testing * Testing devices * Testing set-ups * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thickness * Treatment * Water vapour permeability * Requirements * Resistance * Water vapour transmission
Số trang