Loading data. Please wait

EN 12086

Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the equipment and procedures for determining the water vapour transmission rate, water vapour permeance and water vapour permeability of test specimens in the steady state under different sets of specified test conditions. It is applicable to thermal insulating products. It is intended to be used for homogeneous materials and for products which may contain integral skins or facings of different material(s). A material is considered to be homogeneous, with regard to mass distribution, if its density is approximately the same throughout, i.e. if the measured density values are close to its mean density. This test method is not normally used for determining the water vapour transmission properties of single, separate vapour barriers (of high diffusion resistance), such as prefabricated films, foils, membranes or sheets, due to the long duration of the test. For products with a vapour retarder or barrier with a water vapour diffusion equivalent air layer thickness sd 1000 m (see 3.6) other test methods e. g. IR-detection can be used for measuring the single separate vapour retarder or barrier, provided that the results obtained are in the same range as the values measured in accordance with this standard. The water vapour transmission rate and permeance values are specific to the test specimen (i.e. the product) thickness tested. For homogeneous products, the water vapour permeability is a property of the material.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12086
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P75-215*NF EN 12086 (2013-05-10), IDT
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF P75-215*NF EN 12086
Ngày phát hành 2013-05-10
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12086 (2013-06), IDT * BS EN 12086 (2013-03-31), IDT * SN EN 12086 (2013), IDT * OENORM EN 12086 (2013-04-15), IDT * PN-EN 12086 (2013-07-31), IDT * SS-EN 12086 (2013-03-18), IDT * UNE-EN 12086 (2013-11-13), IDT * TS EN 12086 (2014-08-25), IDT * UNI EN 12086:2013 (2013-04-18), IDT * STN EN 12086 (2013-09-01), IDT * CSN EN 12086 (2013-09-01), IDT * DS/EN 12086 (2013-05-03), IDT * NEN-EN 12086:2013 en (2013-03-01), IDT * SFS-EN 12086:en (2013-09-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12085 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12086 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12086
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12086 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12086 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12086
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12086 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12086
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12086 (1995-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12086
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air spaces * Atmospheric pressure * Buildings * Climatic condition * Construction * Constructional products * Definitions * Diffusion * Diffusion coefficient * Dry * Humidity * Materials testing * Measurement * Measuring equipment * Measuring techniques * Permability * Precision * Properties * Resistance * Steam * Test specimens * Testing * Testing devices * Testing set-ups * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Water vapour transmission * Checking equipment * Water vapour permeability
Số trang
17