Loading data. Please wait
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2013-03-00
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P75-214*NF EN 12085 |
Ngày phát hành | 2013-05-10 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12085 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12085 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12085 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12085 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12085 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12085 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12085 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |