Loading data. Please wait

EN 12085

Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics and choice of measuring equipment and the procedure for determining the linear dimensions of test specimens which are taken from thermal insulating products. The procedures for measuring the dimensions of full size products are specified in EN 822 and EN 823.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12085
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P75-214*NF EN 12085 (2013-05-10), IDT
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn NF P75-214*NF EN 12085
Ngày phát hành 2013-05-10
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12085 (2013-06), IDT * BS EN 12085 (2013-04-30), IDT * SN EN 12085 (2013), IDT * OENORM EN 12085 (2013-04-15), IDT * PN-EN 12085 (2013-07-30), IDT * SS-EN 12085 (2013-03-18), IDT * UNE-EN 12085 (2013-11-13), IDT * UNI EN 12085:2013 (2013-04-11), IDT * STN EN 12085 (2013-09-01), IDT * CSN EN 12085 (2013-09-01), IDT * DS/EN 12085 (2013-04-27), IDT * NEN-EN 12085:2013 en (2013-03-01), IDT * SFS-EN 12085:en (2013-09-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 12085 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12085 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12085
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12085 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12085 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12085 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12085
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12085 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12085
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12085 (1995-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12085
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Checking equipment * Construction * Constructional products * Definitions * Determination * Dimensions * Error limits * Materials testing * Measurement * Measuring equipment * Measuring techniques * Plastics * Properties * Selection * Steels * Test pieces * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation
Số trang
9