Loading data. Please wait

EN 12085

Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12085
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12085 (1997-08), IDT * BS EN 12085 (1997-11-15), IDT * NF P75-214 (1997-11-01), IDT * ISO 29768 (2008-11), IDT * SN EN 12085 (1997), IDT * OENORM EN 12085 (1997-09-01), IDT * PN-EN 12085 (2000-08-11), IDT * SS-EN 12085 (1997-11-28), IDT * UNE-EN 12085 (1997-11-12), IDT * UNI EN 12085:1999 (1999-05-31), IDT * STN EN 12085 (2000-05-01), IDT * CSN EN 12085 (1998-07-01), IDT * DS/EN 12085 (2000-05-05), IDT * NEN-EN 12085:1997 en (1997-07-01), IDT * SFS-EN 12085 (1999-12-15), IDT * SFS-EN 12085:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 822 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn EN 822
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 823 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 823
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12085 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12085
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12085 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12085 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12085 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12085 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12085
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12085 (1995-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12085
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Checking equipment * Conditions * Construction * Definitions * Determination * Dial gauges * Dimensions * Error limits * Materials testing * Measurement * Measuring equipment * Measuring points * Measuring techniques * Mounting plates * Plastics * Precision * Principle * Properties * Selection * Steels * Test pieces * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thickness * Requirements
Số trang