Loading data. Please wait

EN 826

Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 826
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Ngày phát hành
1996-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 826 (1996-05), IDT * BS EN 826 (1996-12-15), IDT * NF P75-205 (1996-09-01), IDT * NF T56-101/A1 (1997-07-01), NEQ * ISO 29469 (2008-11), IDT * SN EN 826 (1996), IDT * OENORM EN 826 (1996-07-01), IDT * PN-EN 826 (1998-12-10), IDT * SS-EN 826 (1996-09-13), IDT * UNE-EN 826 (1996-08-12), IDT * UNI EN 826:1998 (1998-02-28), IDT * STN EN 826 (1999-12-01), IDT * CSN EN 826 (1998-07-01), IDT * DS/EN 826 (1997-06-09), IDT * NEN-EN 826:1996 en (1996-07-01), IDT * SFS-EN 826 (1998-09-22), IDT * SFS-EN 826:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 12085 (1995-09) * ISO 5725 (1986-09)
Thay thế cho
prEN 826 (1995-10)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 826
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 826 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 826 (1996-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 826 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 826 (1995-10)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 826
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 826 (1992-08)
Thermal insulating products for building applications; determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 826
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Behaviour * Bitumens * Buildings * Checking equipment * Compression stresses * Compressive strength * Compressive stress * Conditions * Construction * Definitions * Determination * Deviations * Dimensions * Elastic properties (fluids) * Flatness (surface) * Force * Insulating materials * Material testing machines * Materials testing * Measurement * Measuring techniques * Modules * Plastics * Precision * Pressure * Principle * Print areas * Properties * Strain * Stress * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Treatment * Upsetting * Voltage * Requirements * Variations
Số trang