Loading data. Please wait
prEN 826Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00
| Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725 |
| Ngày phát hành | 1986-09-00 |
| Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications; determination of compression behaviour | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 826 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 826 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 826 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 826 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 826 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications; determination of compression behaviour | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 826 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |