Loading data. Please wait

EN 826

Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the equipment and procedures to be used when determining the compression behaviour of test specimens. It is applicable to thermal insulating products and can be used to determine the compressive stress in compressive creep tests and for applications in which insulation products are only exposed to short-term loads. The method can be used for quality control purposes. It may also be employed to obtain reference values from which design values can be calculated using safety factors.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 826
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P75-205*NF EN 826 (2013-05-10), IDT
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn NF P75-205*NF EN 826
Ngày phát hành 2013-05-10
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 826 (2013-05), IDT * BS EN 826 (2013-03-31), IDT * SN EN 826 (2013), IDT * OENORM EN 826 (2013-04-15), IDT * PN-EN 826 (2013-07-30), IDT * SS-EN 826 (2013-03-18), IDT * UNE-EN 826 (2013-11-06), IDT * TS EN 826 (2014-08-18), IDT * UNI EN 826:2013 (2013-04-11), IDT * STN EN 826 (2013-09-01), IDT * CSN EN 826 (2013-09-01), IDT * DS/EN 826 (2013-04-27), IDT * NEN-EN 826:2013 en (2013-03-01), IDT * SFS-EN 826:en (2013-09-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12085 (2013-03)
Thay thế cho
EN 826 (1996-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 826 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 826
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 826 (1996-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 826 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 826 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 826
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 826 (1995-10)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 826
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 826 (1992-08)
Thermal insulating products for building applications; determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 826
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Behaviour * Buildings * Compression stresses * Compressive strength * Compressive stress * Construction * Constructional products * Definitions * Deviations * Elastic properties (fluids) * Insulating materials * Material behaviour * Materials testing * Measurement * Measuring techniques * Precision * Pressure * Properties * Strain * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Upsetting * Checking equipment * Variations
Số trang
13