Loading data. Please wait

EN 12087

Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12087
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12087 (1997-08), IDT * DIN EN 12087 (2007-06), IDT * BS EN 12087 (1997-11-15), IDT * NF P75-216 (1997-11-01), IDT * ISO 16535 (2012-05), MOD * ISO/DIS 16535 (2010-08), MOD * SN EN 12087 (1997), IDT * OENORM EN 12087 (1997-09-01), IDT * OENORM EN 12087 (2007-07-01), IDT * OENORM EN 12087/A1 (2006-04-01), IDT * PN-EN 12087 (2000-08-11), IDT * SS-EN 12087 (1997-11-28), IDT * UNE-EN 12087 (1997-11-12), IDT * UNI EN 12087:2008 (2008-05-22), IDT * STN EN 12087 (2000-05-01), IDT * CSN EN 12087 (1998-07-01), IDT * DS/EN 12087 (2000-05-05), IDT * NEN-EN 12087:1997 en (1997-07-01), IDT * SFS-EN 12087 (1999-12-15), IDT * SFS-EN 12087:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12085 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12087 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12087
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12087 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12087
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12087 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12087
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12087 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12087
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12087 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12087
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12087 (1995-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12087
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Balances * Buildings * Checking equipment * Complete * Conditions * Construction * Containers * Definitions * Determination * Endurance testing * Grilles * Immersion * Immersion tests * Long-time behaviour * Materials testing * Measurement * Plastics * Precision * Preparation * Principle * Properties * Racks * Steels * Subtraction * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thickness * Treatment * Water * Water absorption * Water absorption capacity * Water tanks * Tanks * Requirements
Số trang