Loading data. Please wait

EN 12087

Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the equipment and procedures for determining the long-term water absorption of test specimens. It is applicable to thermal insulating products. This European Standard specifies two options: Method 1 - partial immersion Method 2 - total immersion The long-term water absorption by partial immersion is intended to simulate the water absorption caused by long term water exposure. The long-term water absorption by total immersion is not directly related to the conditions on site, but has been recognised as a relevant condition of test for some products in some applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12087
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P75-216*NF EN 12087 (2013-05-10), IDT
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn NF P75-216*NF EN 12087
Ngày phát hành 2013-05-10
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12087 (2013-06), IDT * BS EN 12087 (2013-04-30), IDT * SN EN 12087 (2013), IDT * OENORM EN 12087 (2013-04-15), IDT * PN-EN 12087 (2013-07-31), IDT * SS-EN 12087 (2013-03-18), IDT * UNE-EN 12087 (2013-11-13), IDT * TS EN 12087 (2015-03-23), IDT * UNI EN 12087:2013 (2013-04-18), IDT * STN EN 12087 (2013-09-01), IDT * CSN EN 12087 (2013-09-01), IDT * DS/EN 12087 (2013-06-30), IDT * NEN-EN 12087:2013 en (2013-03-01), IDT * SFS-EN 12087:en (2013-09-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12085 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 12087 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12087
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12087/A1 (2006-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12087/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12087 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12087
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12087/A1 (2006-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12087/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12087 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12087
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12087 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12087
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12087 (2012-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12087
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12087 (1997-01)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12087
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12087 (1995-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12087
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12087/prA1 (2006-02)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12087/prA1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Balances * Buildings * Checking equipment * Complete * Conditions * Construction * Constructional products * Containers * Determination * Endurance testing * Grilles * Immersion * Immersion tests * Long-time behaviour * Materials testing * Measurement * Plastics * Precision * Preparation * Principle * Properties * Racks * Steels * Subtraction * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thickness * Treatment * Water * Water absorption * Water absorption capacity * Water tanks * Tanks * Requirements
Số trang
13