Loading data. Please wait

prEN 13162

Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13162
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 822 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn EN 822
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 823 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 823
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 824 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 824
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 825 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 825
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 826 (1996-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1604 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1606 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1606
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1607 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1607
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1608 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength parallel to faces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1608
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1609 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of short term water absorption by partial immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1609
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12087 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12087
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12430 (1998-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under point load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12430
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12431 (1998-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness for floating floor insulating products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12431
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12939 (2000-11)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Thick products of high and medium thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12939
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13501-1 (2000-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13501-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13823 (2000-09)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13823
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29052-1 (1992-06)
Acoustics; determination of dynamics stiffness; part 1: materials used under floating floors in dwellings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29052-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29053 (1993-03)
Acoustics; materials for acoustical applications; determination of airflow resistance (ISO 9053:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29053
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354/A1 (1997-06)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room - Amendment 1: Test specimen mountings for sound absorption tests (ISO 354:1985/AMD 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354/A1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1182 (1998-07)
Reaction to fire tests for building products - Non-combustibility test (ISO/DIS 1182:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1182
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1716 (1998-07)
Reaction to fire tests for building products - Determination of the gross calorific value (ISO/DIS 1716:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1716
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11654 (1997-04)
Acoustics - Sound absorbers for use in buildings - Rating of sound absorption (ISO 11654:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11654
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12491 (1997-05)
Statistical methods for quality control of building materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12491
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12667 (2000-03) * prEN 13172 (2000-11) * prEN 13820 (2000-01) * prEN ISO 9229 (1997-03) * prEN ISO 11925-2 (1998-07)
Thay thế cho
prEN 13162 (1998-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13162
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13162 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13162+A1 (2015-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162+A1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13162 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13162 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13162 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13162 (2000-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13162
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13162 (1998-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13162
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Checks * Classification * Construction * Construction materials * Definitions * Fibre insulating materials * Fibres * Form of delivery * Inspection * Insulating materials * Marking * Material properties * Mineral fibres * Mineral wool * Plates * Properties * Quality assurance * Ratings * Rolls * Sheets * Specification * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Coils * Spools * Railways * Planks * Castors * Reels * Rollers * Boards * Panels * Tiles
Số trang
29