Loading data. Please wait

EN 12939

Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Thick products of high and medium thermal resistance

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12939
Tên tiêu chuẩn
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Thick products of high and medium thermal resistance
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12939 (2001-02), IDT * BS EN 12939 (2001-01-15), IDT * NF P50-761 (2001-03-01), IDT * SN EN 12939 (2001-06), IDT * OENORM EN 12939 (2001-08-01), IDT * PN-EN 12939 (2002-12-16), IDT * SS-EN 12939 (2000-12-22), IDT * UNE-EN 12939 (2001-11-30), IDT * UNE-EN 12939 ERRATUM (2009-10-28), IDT * TS 415 EN 12939 (2005-03-17), IDT * UNI EN 12939:2002 (2002-12-01), IDT * STN EN 12939 (2001-10-01), IDT * CSN EN 12939 (2001-08-01), IDT * DS/EN 12939 (2001-03-07), IDT * NEN-EN 12939:2000 en (2000-12-01), IDT * SFS-EN 12939:en (2001-07-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9288 (1996-05)
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9288
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8301 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8301
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1946-2 (1999-01) * EN 1946-3 (1999-01) * EN 12667 (2001-01)
Thay thế cho
prEN 12939 (2000-06)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Thick products of high and medium thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12939
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12939 (2000-11)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Thick products of high and medium thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12939
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12939 (2000-06)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Thick products of high and medium thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12939
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12939 (1997-06)
Building materials - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Thick products of high and medium thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12939
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Behaviour * Boards * Bushings * Checking equipment * Construction * Construction materials * Constructional products * Descriptions * Determination * Electrical appliances * Heat * Heat flow * Heat flow density * Heat transfer * Heat-measuring instruments * Instruments * Laboratory testing * Materials * Mathematical calculations * Measurement * Measuring equipment * Measuring instruments * Measuring plates * Measuring techniques * Plate apparatus * Preconditioning * Pretreatment * Resistors * Samples * Temperature differences * Test equipment * Test specimens * Testing * Tests * Thermal conductivity * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal transmission coefficient * Thermal transmittance * Thermodynamic properties * Thickness * Testing devices * Resistance
Số trang
30