Loading data. Please wait

EN 508-1

Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 508-1
Tên tiêu chuẩn
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 508-1 (2000-12), IDT * BS EN 508-1 (2000-11-15), IDT * NF P34-309-1 (2000-12-01), IDT * SN EN 508-1 (2001-04), IDT * OENORM EN 508-1 (2001-03-01), IDT * PN-EN 508-1 (2003-11-20), IDT * SS-EN 508-1 (2001-01-19), IDT * UNE-EN 508-1 (2001-07-26), IDT * TS EN 508-1 (2002-02-07), IDT * STN EN 508-1 (2001-11-01), IDT * STN EN 508-1 (2002-09-01), IDT * CSN EN 508-1 (2001-12-01), IDT * DS/EN 508-1 (2001-01-09), IDT * SFS-EN 508-1:en (2001-07-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10142 (2000-04) * EN 10143 (1993-01) * EN 10147 (2000-04) * EN 10169-1 (1996-08) * ENV 10169-2 (1999-07) * EN 10214 (1995-02) * EN 10215 (1995-02)
Thay thế cho
prEN 508-1 (1999-08)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 508-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 508-1 (2008-07)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 508-1 (2008-07)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 508-1 (2000-09)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 508-1 (2014-05)
Roofing and cladding products from metal sheet - Specification for self-supporting of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 508-1 (1996-05)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 508-1
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 508-1 (1993-10)
Roofing products from metal sheet; specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet; part 1: steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 508-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 508-1 (1991-05)
Roofing products from metal sheet; self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet; part 1: steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 508-1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 508-1 (1999-08)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 508-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Aluminium sheets * Characteristics * Construction * Definitions * Marking * Materials * Metals * Quality control * Roof coverings * Roofing * Roofing work * Sheet materials * Sheet roof coverings * Sheet steels * Specification * Specification (approval) * Stainless steels * Steels * Testing
Số trang
47