Loading data. Please wait

prEN 508-1

Roofing products from metal sheet; self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet; part 1: steel

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 508-1
Tên tiêu chuẩn
Roofing products from metal sheet; self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet; part 1: steel
Ngày phát hành
1991-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 508-1 (1991-09), IDT * 91/14193 DC (1991-06-18), IDT * OENORM EN 508-1 (1991-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10142 (1990-12)
Continously hot-dip zinc coated low carbon strip and sheet for cold forming; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10142
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1980-06)
Paints and varnishes; Examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1514 (1984-11)
Paints and varnishes; Standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1514
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2409 (1972-08)
Paints and varnishes; Cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 1972-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1974-07)
Paints and varnishes; Determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1974-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7253 (1984-06)
Paints and varnishes; Determination of resistance to neutral salt spray
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7253
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10143 * prEN 10147 (1990-04) * EN 29000 (1988-02) * EU 148-79 * EU 169-85
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 508-1 (1993-10)
Roofing products from metal sheet; specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet; part 1: steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 508-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 508-1 (2014-05)
Roofing and cladding products from metal sheet - Specification for self-supporting of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 508-1 (2008-07)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 508-1 (2000-09)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 508-1 (1996-05)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 508-1
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 508-1 (1993-10)
Roofing products from metal sheet; specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet; part 1: steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 508-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 508-1 (1991-05)
Roofing products from metal sheet; self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet; part 1: steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 508-1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 508-1 (1999-08)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 508-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Aluminium sheets * Characteristics * Construction * Definitions * Determinations * Marking * Materials * Metals * Quality control * Roof coverings * Roofing * Roofing work * Roofs * Rustless * Sheet materials * Sheet roof coverings * Sheet steels * Specification * Specification (approval) * Stainless steels * Steels * Testing
Mục phân loại
Số trang