Loading data. Please wait

prEN 14782

Self-supporting metal sheet for roofing and wall cladding

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2003-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14782
Tên tiêu chuẩn
Self-supporting metal sheet for roofing and wall cladding
Ngày phát hành
2003-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14782 (2003-11), IDT * 03/115372 DC (2003-09-23), IDT * OENORM EN 14782 (2003-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14782 (2005-08)
Self-supporting metal sheet for roofing, external cladding and internal lining - Product specification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14782
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14782 (2006-01)
Self-supporting metal sheet for roofing, external cladding and internal lining - Product specification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14782
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14782 (2005-08)
Self-supporting metal sheet for roofing, external cladding and internal lining - Product specification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14782
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14782 (2003-09)
Self-supporting metal sheet for roofing and wall cladding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14782
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Aluminium sheets * CE marking * Characteristics * Coatings * Conformity * Construction * Copper * Copper sheets * Durability * Impermeability to water * Labelling * Marking * Materials * Metal sheets * Metals * Production control * Quality control * Roof coverings * Roofing * Roofing work * Sampling methods * Sheet materials * Sheet roof coverings * Sheet steels * Specification * Specification (approval) * Stainless steels * Steels * Strength of materials * Surface spread of flame * Testing * Thickness * Wall coverings * Walls * Zinc * Zinc plate * Permanency
Số trang
33