Loading data. Please wait

EN 1993-1-3

Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting

Số trang: 143
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1993-1-3
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1993-1-3 (2007-02), IDT * DIN EN 1993-1-3 (2010-12), IDT * BS EN 1993-1-3 (2006-11-30), IDT * NF P22-313 (2007-03-01), IDT * SN EN 1993-1-3 (2006), IDT * OENORM EN 1993-1-3 (2007-04-01), IDT * OENORM EN 1993-1-3 (2010-09-01), IDT * PN-EN 1993-1-3 (2006-11-22), IDT * PN-EN 1993-1-3 (2008-08-01), IDT * SS-EN 1993-1-3 (2006-11-06), IDT * UNE-EN 1993-1-3 (2012-06-20), IDT * UNI EN 1993-1-3:2007 (2007-01-18), IDT * STN EN 1993-1-3 (2007-04-01), IDT * STN EN 1993-1-3 (2010-01-01), IDT * CSN EN 1993-1-3 (2007-04-01), IDT * CSN EN 1993-1-3 (2008-02-01), IDT * DS/EN 1993-1-3 (2007-02-26), IDT * DS/EN 1993-1-3 (2008-07-03), IDT * NEN-EN 1993-1-3:2006 en (2006-12-01), IDT * SFS-EN 1993-1-3 + AC (2009-12-10), IDT * SFS-EN 1993-1-3:en (2007-01-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 508-1 (2000-09)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-2 (2008-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-1/AC (2006-02)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-1/AC
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2/AC (2005-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-8/AC (2005-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-8/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-9/AC (2005-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-9: Fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-9/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-10/AC (2005-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-10: Material toughness and through-thickness properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-10/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-1/AC (2009-04)
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-1/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-2 (2005-08)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-2/AC (2008-07)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-2 (2005-10)
Eurocode 4 - Design of composite steen and concrete structures - Part 2: General rules and rules for bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-2/AC (2008-07)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 2: General rules and rules for bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-2 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2: Delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-3 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 3: Delivery conditions for normalized or normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10268 (2006-07)
Cold rolled steel flat products with high yield strength for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10268
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10292 (2000-04)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with higher yield strength for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10292
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12944-2 (1999-11)
Fertilizers and liming materials and soil improvers - Vocabulary - Part 2: Terms relating to fertilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12944-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1478 (1999-08)
Tapping screw thread (ISO 1478:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1478
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1479 (1994-07)
Hexagon head tapping screws (ISO 1479:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1479
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2702 (1994-07)
Heat-treated steel tapping screws - Mechanical properties (ISO 2702:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2702
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7049 (1994-07)
Cross recessed pan head tapping screws (ISO 7049:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7049
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10684 (2004-07)
Fasteners - Hot dip galvanized coatings (ISO 10684:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10684
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4997 (1999-03)
Cold-reduced steel sheet of structural quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4997
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1994-1-1 (2004-12) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10143 (2006-06) * EN 10326 (2004-07) * EN 10327 (2004-07) * FEM 10.2.02
Thay thế cho
ENV 1993-1-3 (1996-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-3
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-3/AC (1997-10)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-3/AC
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-1-3 (2005-09)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-1-3
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 1993-1-3/AC (1997-10)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-3/AC
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-3 (1996-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-3
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 3 (1984)
Common unified rules for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 3
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-3 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-1-3 (2005-09)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-1-3
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-1-3 (2005-07)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-1-3
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-3 (2006-10)
Từ khóa
Cold-coiled * Cold-worked * Components * Construction * Definitions * Design * Dimensioning * Durability * Eurocode * Fasteners * Fitness for purpose * Flat steels * Materials * Mathematical calculations * Mechanical properties * Sheet materials * Sheet steels * Stability tests * Steel products * Steel-framed constructions * Strips * Structural steel work * Structural steels * Structures * Thin-walled * Flat bars * Permanency * Tape * Trusses
Số trang
143