Loading data. Please wait
EN ISO 7049Cross recessed pan head tapping screws (ISO 7049:1983)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-07-00
| Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designation of dimensions (ISO 225:1983) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20225 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tapping screws thread (ISO 1478:1983) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1478 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 225 |
| Ngày phát hành | 1983-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tapping screws thread | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1478 |
| Ngày phát hành | 1983-09-00 |
| Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat-treated steel tapping screws; mechanical properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2702 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; acceptance inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3269 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Threaded components; electroplated coatings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cross recesses for screws | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4757 |
| Ngày phát hành | 1983-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-1 |
| Ngày phát hành | 1978-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cross recessed pan head tapping screws (ISO 7049:1983) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 27049 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cross-recessed pan head tapping screws (ISO 7049:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7049 |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cross-recessed pan head tapping screws (ISO 7049:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7049 |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cross recessed pan head tapping screws (ISO 7049:1983) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7049 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cross recessed pan head tapping screws (ISO 7049:1983) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 27049 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |