Loading data. Please wait

EN 12944-2

Fertilizers and liming materials and soil improvers - Vocabulary - Part 2: Terms relating to fertilizers

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12944-2
Tên tiêu chuẩn
Fertilizers and liming materials and soil improvers - Vocabulary - Part 2: Terms relating to fertilizers
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12944-2 (2000-03), IDT
Fertilizers and liming materials - Vocabulary - Part 2: Terms relating to fertilizers (including corrigendum AC:2000); German version EN 12944-2:1999 + AC:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12944-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
* NF U42-041-2*NF EN 12944-2 (2000-03-01), IDT
Fertilizers and liming materials and soil improvers - Vocabulary - Part 2 : terms relating to fertilizers
Số hiệu tiêu chuẩn NF U42-041-2*NF EN 12944-2
Ngày phát hành 2000-03-01
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12944-2 (2000-01), IDT
Fertilizers and liming materials and soil improvers - Vocabulary - Part 2: Terms relating to fertilizers
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12944-2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12944-2 (2000-03), IDT
Fertilizers and liming materials and soil improvers - Vocabulary - Part 2: Terms relating to fertilizers
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12944-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 12944-2 (2002-05-01), IDT
Fertilizers and liming materials - Vocabulary - Part 2: Term relating to fertlizers
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 12944-2
Ngày phát hành 2002-05-01
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 12944-2 (2000-06-09), IDT
Fertilizers and liming materials and soil improvers - Vocabulary - Part 2: Terms relating to fertilizers
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 12944-2
Ngày phát hành 2000-06-09
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 12944-2 + AC (2002-11-25), IDT
Fertilizers and liming materials and soil improvers. Vocabulary. Part 2: Terms relating to fertilizers
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 12944-2 + AC
Ngày phát hành 2002-11-25
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 12944-2 + AC:en (2002-09-04), IDT
Fertilizers and liming materials and soil improvers. Vocabulary. Part 2: Terms relating to fertilizers
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 12944-2 + AC:en
Ngày phát hành 2002-09-04
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 12944-2 (2000-01-15), IDT * OENORM EN 12944-2 (2000-02-01), IDT * OENORM EN 12944-2/AC1 (2000-04-01), IDT * PN-EN 12944-2 (2002-02-06), IDT * SS-EN 12944-2 (2000-05-19), IDT * UNE-EN 12944-2 (2000-10-25), IDT * UNI EN 12944-2:2001 (2001-11-30), IDT * STN EN 12944-2 (2002-02-01), IDT * JS 2051-2 (2014-03-16), IDT * NEN-EN 12944-2:1999 en (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 12944-2 (1999-05)
Fertilizers, liming materials - Vocabulary - Part 2: Terms relating to fertilizers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12944-2
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12944-2 (1999-11)
Fertilizers and liming materials and soil improvers - Vocabulary - Part 2: Terms relating to fertilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12944-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12944-2 (1999-05)
Fertilizers, liming materials - Vocabulary - Part 2: Terms relating to fertilizers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12944-2
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agriculture * Calcium * Definitions * Dictionaries * Drying * English language * Fertilizers * Fertilizing * French language * Lists * Low pressure * Magnesium * Moisture contents * Properties * Soil improvement * Soil improving materials * Solids * Terminology * Vocabulary * Directories * Registers
Số trang
10