Loading data. Please wait
Fertilizers and liming materials and soil improvers - Vocabulary - Part 2: Terms relating to fertilizers
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-03-00
| Fertilizers and liming materials and soil improvers - Vocabulary - Part 2: Terms relating to fertilizers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12944-2 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.080. Phân bón |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fertilizers and liming materials and soil improvers - Vocabulary - Part 2: Terms relating to fertilizers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12944-2 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.080. Phân bón |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fertilizers and liming materials and soil improvers - Vocabulary - Part 2: Terms relating to fertilizers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12944-2 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.080. Phân bón |
| Trạng thái | Có hiệu lực |