Loading data. Please wait

NF P34-309-1*NF EN 508-1

Roofing and cladding products from metal sheet - Specification for self-supporting of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1 : Steel

Số trang: 51
Ngày phát hành: 2014-08-09

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P34-309-1*NF EN 508-1
Tên tiêu chuẩn
Roofing and cladding products from metal sheet - Specification for self-supporting of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1 : Steel
Ngày phát hành
2014-08-09
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 508-1:2014,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10169+A1 (2012-03)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10143 * EN 10169:2010 * EN 10346 * EN 14782 * EN ISO 6270-1 * EN ISO 6988 * EN ISO 9227
Thay thế cho
NF EN 508-1:200809 (P34-309-1)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF P34-309-1*NF EN 508-1*NF EN 508-1:200809 (P34-309-1)
Từ khóa
Metal coatings * Packages containers * Flange * Roofs * Thickness * Roofing * Organic coatings * Barrels * Dimensional tolerances * Marking * Quality control * Specifications * Trials * Roof coverings * Metals * Packaging * Sheathings * Sheet materials * Steels * Definitions * Packages * Strength of materials * Corrugated * Testing * Grades (quality) * Designations * Ribbed
Mục phân loại
Số trang
51