Loading data. Please wait

EN 1011-1

Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1011-1
Tên tiêu chuẩn
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1011-1 (1998-04), IDT * DIN EN 1011-1 (2002-09), IDT * BS EN 1011-1 (1998-06-15), IDT * NF A89-101-1 (1998-08-01), IDT * SN EN 1011-1 (1998), IDT * OENORM EN 1011-1 (1998-05-01), IDT * OENORM EN 1011-1 (2004-05-01), IDT * PN-EN 1011-1 (2001-03-15), IDT * SS-EN 1011-1 (1998-08-14), IDT * UNE-EN 1011-1 (1998-12-09), IDT * TS EN 1011-1 (2003-01-08), IDT * UNI EN 1011-1:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN 1011-1 (2000-06-01), IDT * CSN EN 1011-1 (2000-09-01), IDT * DS/EN 1011-1 (1998-11-05), IDT * NEN-EN 1011-1:1998 en (1998-04-01), IDT * NEN-EN 1011-1:1998 nl (1998-04-01), IDT * NEN-EN 1011-1:2002 nl (2002-08-01), IDT * SFS-EN 1011-1 (1998-09-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-2 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 439 (1994-08)
Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 439
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-1 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 1: Guidelines for selection and use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-2 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-2
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-3 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-3
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-4 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 4: Elementary quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-4
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22553 (1994-05)
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22553
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13916 (1996-08)
Welding - Guidance for the measurement of preheating temperature, interpass temperature and preheat maintenance temperature (ISO 13916:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13916
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9606-3 (1998-08)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 3: Copper and copper alloys (ISO/FDIS 9606-3:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9606-3
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9606-4 (1998-08)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 4: Nickel and nickel alloys (ISO/FDIS 9696-4:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9606-4
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9606-5 (1999-07)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys (ISO/FDIS 9606-5:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9606-5
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1418 (1997-12) * EN 24063 (1992-07)
Thay thế cho
prEN 1011-1 (1997-10)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1011-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1011-1 (2009-03)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1011-1 (2009-03)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1 (1998-02)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1011-1 (1997-10)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1011-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1 (1998-02)
Từ khóa
Arc welding * Definitions * Electric arcs * Fusion welding * Handling * Instructions * Joints * Materials * Metallic materials * Metals * Methods * Principles of execution * Procedures * Quality assurance * Quality management * Recommendation * Specification (approval) * Steel welding * Steels * Storage * Suitability * Testing conditions * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding filler metals * Welding processes * Bearings * Processes
Số trang