Loading data. Please wait

prEN ISO 9606-5

Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys (ISO/FDIS 9606-5:1999)

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 9606-5
Tên tiêu chuẩn
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys (ISO/FDIS 9606-5:1999)
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 9606-5 (1999-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 571-1 (1997-01)
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 571-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 910 (1996-03)
Destructive tests on welds in metallic materials - Bend tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 910
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 970 (1997-02)
Non-destructive examination of fusion welds - Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 970
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1289 (1998-02)
Non-destructive examination of welds - Penetrant testing of welds - Acceptance levels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1289
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1320 (1996-10)
Destructive tests on welds in metallic materials - Fracture test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1320
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1321 (1996-10)
Destructive tests on welds in metallic materials - Macroscopic and microscopic examination of welds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1321
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1435 (1997-08)
Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1435
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 12187 (1995-11)
Welding - Guidelines for a grouping system of materials for welding purposes
Số hiệu tiêu chuẩn CR 12187
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24063 (1992-07)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24063
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25817 (1992-07)
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25817
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6520-1 (1998-10)
Welding and allied processes - Classification of geometric imperfections in metallic materials - Part 1: Fusion welding (ISO 6520-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6520-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6947 (1997-01)
Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6947
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857 (1990-07)
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 287-5 (1995-10)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys (ISO/DIS 9606-5:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 287-5
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 9606-5 (2000-02)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys (ISO 9606-5:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9606-5
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9606-5 (2000-02)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys (ISO 9606-5:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9606-5
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 287-5 (1995-10)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys (ISO/DIS 9606-5:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 287-5
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9606-5 (1999-07)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys (ISO/FDIS 9606-5:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9606-5
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Fusion welding * Qualification approval * Qualifications * Testing * Titanium * Titanium alloys * Welders * Welding * Zirconium * Zirconium-containing alloys
Số trang
22