Loading data. Please wait

prEN 287-5

Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys (ISO/DIS 9606-5:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 287-5
Tên tiêu chuẩn
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys (ISO/DIS 9606-5:1995)
Ngày phát hành
1995-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
95/713572 DC (1995-10-13), IDT * ISO/DIS 9606-5 (1995-11), IDT * OENORM EN 287-5 (1995-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24063 (1992-07)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24063
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25817 (1992-07)
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25817
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26520 (1991-11)
Classification of imperfections in metallic fusion welds, with explanations (ISO 6520:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26520
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857 (1990-07)
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 910 (1995-09) * prEN 1289 (1993-12) * prEN 1320 (1994-02) * prEN 1321 (1994-02) * prEN 1435 (1994-04) * ISO 6947 (1990-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 9606-5 (1999-07)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys (ISO/FDIS 9606-5:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9606-5
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9606-5 (2000-02)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys (ISO 9606-5:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9606-5
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 287-5 (1995-10)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys (ISO/DIS 9606-5:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 287-5
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9606-5 (1999-07)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys (ISO/FDIS 9606-5:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9606-5
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Evaluations * Examination of welders * Fusion welding * Specification (approval) * Test certificates * Testing * Testing conditions * Titanium * Titanium alloys * Welders
Số trang