Loading data. Please wait

EN ISO 9606-5

Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys (ISO 9606-5:2000)

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9606-5
Tên tiêu chuẩn
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys (ISO 9606-5:2000)
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9606-5 (2000-04), IDT * BS EN ISO 9606-5 (2000-04-15), IDT * NF A88-110-5 (2000-05-01), IDT * ISO 9606-5 (2000-02), IDT * SN EN ISO 9606-5 (2000-04), IDT * OENORM EN ISO 9606-5 (2000-05-01), IDT * PN-EN ISO 9606-5 (2002-12-03), IDT * SS-EN ISO 9606-5 (2000-06-30), IDT * UNE-EN ISO 9606-5 (2000-07-26), IDT * TS 6868-5 EN ISO 9606-5 (2004-04-26), IDT * UNI EN ISO 9606-5:2001 (2001-06-30), IDT * STN EN ISO 9606-5 (2002-10-01), IDT * CSN EN ISO 9606-5 (2001-06-01), IDT * DS/EN ISO 9606-5 (2002-11-11), IDT * NEN-EN-ISO 9606-5:2000 en (2000-03-01), IDT * SFS-EN ISO 9606-5 (2000-07-21), IDT * SFS-EN ISO 9606-5:en (2012-10-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 571-1 (1997-01)
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 571-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4063 (2000-02)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6947 (1997-01)
Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6947
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1992-02) * EN 288-2 (1992-02) * EN 910 (1996-03) * EN 970 (1997-02) * EN 1289 (1998-02) * EN 1320 (1996-10) * EN 1321 (1996-10) * EN 1435 (1997-08) * CR 12187 (1995-11) * EN 25817 (1992-07) * EN ISO 6520-1 (1998-10)
Thay thế cho
prEN ISO 9606-5 (1999-07)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys (ISO/FDIS 9606-5:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9606-5
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 9606-5 (2000-02)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys (ISO 9606-5:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9606-5
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 287-5 (1995-10)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys (ISO/DIS 9606-5:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 287-5
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9606-5 (1999-07)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys (ISO/FDIS 9606-5:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9606-5
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Fusion welding * Qualification approval * Qualifications * Testing * Titanium * Titanium alloys * Welders * Welding * Workplace safety * Zirconium * Zirconium-containing alloys * Definitions
Số trang
22