Loading data. Please wait

EN 1011-1

Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
This European Standard contains general guidance for the arc welding of metallic materials in all forms of product (e. g. cast, wrought, extruded, forged). The processes and techniques referred to in this Part of EN 1011 may not all be relevant to all materials. Additional information relevant to specific materials is given in the relevant Parts of the Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1011-1
Tên tiêu chuẩn
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1011-1 (2009-07), IDT * BS EN 1011-1 (2009-03-31), IDT * NF A89-101-1 (2009-05-01), IDT * SN EN 1011-1 (2009-05), IDT * OENORM EN 1011-1 (2009-04-01), IDT * PN-EN 1011-1 (2009-05-27), IDT * SS-EN 1011-1 (2009-03-11), IDT * UNE-EN 1011-1 (2010-04-28), IDT * UNI EN 1011-1:2009 (2009-11-26), IDT * STN EN 1011-1 (2009-09-01), IDT * STN EN 1011-1 (2010-01-01), IDT * CSN EN 1011-1 (2009-08-01), IDT * DS/EN 1011-1 (2009-03-27), IDT * NEN-EN 1011-1:2009 en (2009-03-01), IDT * SFS-EN 1011-1 (2009-07-10), IDT * SFS-EN 1011-1:en (2012-08-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 473 (2008-06)
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22553 (1994-05)
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22553
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4063 (2000-02)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03) * EN 1011-2 (2001-01) * EN 1011-3 (2000-09) * EN 1011-4 (2000-09) * EN 1011-5 (2003-04) * EN 1011-6 (2005-12) * EN 1011-7 (2004-07) * EN 1011-8 (2004-11) * EN 1418 (1997-12) * CEN/TR 14599 (2005-06) * EN ISO 9606-2 (2004-12) * EN ISO 9606-3 (1999-04) * EN ISO 9606-4 (1999-04) * EN ISO 9606-5 (2000-02) * EN ISO 9692-1 (2003-12) * EN ISO 9692-2 (1998-04) * EN ISO 9692-2/AC (1999-07) * EN ISO 9692-3 (2001-03) * EN ISO 9692-3/A1 (2003-12) * EN ISO 9692-4 (2003-08) * EN ISO 15607 (2003-12) * EN ISO 15609-1 (2004-10) * EN ISO 15609-3 (2004-08) * EN ISO 15609-4 (2004-08) * EN ISO 17662 (2005-03) * IEC/TS 62081 (1999-05)
Thay thế cho
EN 1011-1 (1998-02)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1/A1 (2002-05)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1/A1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1/A2 (2003-12)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1/A2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1011-1 (2008-10)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1011-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1011-1 (2009-03)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1 (1998-02)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1/A1 (2002-05)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1/A1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1/A2 (2003-12)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1/A2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1011-1 (2008-10)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1011-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1011-1 (2007-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1011-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1011-1 (1997-10)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1011-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1/prA1 (2001-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1/prA1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1 (1998-02)
Từ khóa
Arc welding * Definitions * Electric arcs * Fusion welding * Handling * Instructions * Joints * Materials * Metallic materials * Metals * Methods * Principles of execution * Procedures * Quality assurance * Quality management * Recommendation * Specification (approval) * Steel welding * Steels * Storage * Suitability * Testing conditions * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding filler metals * Welding processes * Welding work * Bearings * Processes
Số trang
14