Loading data. Please wait

EN 729-2

Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 729-2
Tên tiêu chuẩn
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 729-2 (1994-11), IDT * BS EN 729-2 (1995-01-15), IDT * NF A89-250-2 (1994-11-01), IDT * SN EN 729-2 (1995), IDT * OENORM EN 729-2 (1995-01-01), IDT * SS-EN 729-2 (1995-03-03), IDT * UNE-EN 729-2 (1995-06-08), IDT * TS EN 729-2 (1997-04-03), IDT * STN EN 729-2 (1997-02-01), IDT * CSN EN 729-2 (1996-10-01), IDT * DS/EN 729-2 (1995-03-07), IDT * NEN-EN 729-2:1994 en (1994-11-01), IDT * NEN-EN 729-2:1994 nl (1994-11-01), IDT * SFS-EN 729-2 (1995-04-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-2 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-4 (1992-08)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 4: welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-4
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-5 (1994-08)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 5: Approval by using approved welding consumables for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-5
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-6 (1994-08)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 6: Approval related to previous experience
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-6
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (1993-01)
Qualification and certification of NDT personnel; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 719 (1994-06)
Welding coordination - Tasks and responsibilities
Số hiệu tiêu chuẩn EN 719
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-1 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 1: Guidelines for selection and use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29001 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29001
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-3 (1994-09) * EN 729-4 (1994-09) * prEN 1258 (1993-11) * prEN 1418 (1994-04) * EN 29692 (1994-02)
Thay thế cho
prEN 729-2 (1994-01)
Quality requirements for welding; fusion welding of metallic materials; part 2: comprehensive quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 729-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 3834-2 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements (ISO 3834-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3834-2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3834-2 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements (ISO 3834-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3834-2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-2 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-2
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 729-2 (1994-01)
Quality requirements for welding; fusion welding of metallic materials; part 2: comprehensive quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 729-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 729-2 (1992-04)
Quality systems for welding; fusion welding of metallic materials; part 2: complete quality system
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 729-2
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-2 (1994-09)
Từ khóa
Consumer-supplier relations * Fusion welding * Inspection * Metal welding * Metallic materials * Metals * Production * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality requirements * Specification (approval) * Utilization * Welded structures * Welders * Welding * Welding engineering * Exploitation
Số trang