Loading data. Please wait

EN 719

Welding coordination - Tasks and responsibilities

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 719
Tên tiêu chuẩn
Welding coordination - Tasks and responsibilities
Ngày phát hành
1994-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 719 (1994-08), IDT * BS EN 719 (1994-10-15), IDT * NF A88-121 (1994-08-01), IDT * SN EN 719 (1994), IDT * OENORM EN 719 (1994-08-01), IDT * PN-EN 719 (1999-05-27), IDT * SS-EN 719 (1995-01-05), IDT * UNE-EN 719 (1995-07-20), IDT * TS EN 719 (1995-12-19), IDT * STN EN 719 (1996-12-01), IDT * CSN EN 719 (1996-11-01), IDT * DS/EN 719 (1994-07-04), IDT * NEN-EN 719:1994 en (1994-09-01), IDT * NEN-EN 719:1994 nl (1994-09-01), IDT * SFS-EN 719 (1995-01-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 719 (1993-11)
Welding coordination; tasks and responsibilities
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 719
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 14731 (2006-10)
Welding coordination - Tasks and responsibilities (ISO 14731:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14731
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 14731 (2006-10)
Welding coordination - Tasks and responsibilities (ISO 14731:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14731
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 719 (1994-06)
Welding coordination - Tasks and responsibilities
Số hiệu tiêu chuẩn EN 719
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 719 (1993-11)
Welding coordination; tasks and responsibilities
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 719
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 719 (1992-03)
Welding coordination; tasks and responsibilities
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 719
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Care * Continuation training * Co-ordination * Coordination * Definitions * Personnel * Quality * Responsibility * Sequence of operations * Suitability * Supervisory staff * Task * Technology * Training * Welding * Welding engineering * Welding equipment * Welding shops * Welding specialists * Welding supervisors * Welding work * Works
Số trang