Loading data. Please wait

EN ISO 13918

Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding (ISO 13918:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 13918
Tên tiêu chuẩn
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding (ISO 13918:1998)
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13918 (1998-12), IDT * BS EN ISO 13918 (1998-12-15), IDT * NF A87-021 (1998-12-01), IDT * ISO 13918 (1998-11), IDT * SN EN ISO 13918 (1999), IDT * OENORM EN ISO 13918 (1999-02-01), IDT * PN-EN ISO 13918 (2002-11-12), IDT * SS-EN ISO 13918 (1999-04-30), IDT * UNE-EN ISO 13918 (1999-03-17), IDT * STN EN ISO 13918 (2002-11-01), IDT * CSN EN ISO 13918 (2000-11-01), IDT * DS/EN ISO 13918 (1999-08-06), IDT * NEN-EN-ISO 13918:1999 en (1999-02-01), IDT * SFS-EN ISO 13918 (2000-01-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 20898-1 (1991-02)
Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3506-3 (1997-12)
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 3: Set screws and similar fasteners not under tensile stress (ISO 3506-3:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3506-3
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6947 (1997-01)
Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6947
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 724 (1993-10)
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 724
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1989-12)
Threaded components; electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (1978-12)
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-3 (1994-08) * EN 10025 (1993-08) * EN 10088-1 (1995-04) * prEN ISO 14555 (1998-03) * ISO 426-1 (1983-12) * ISO 1638 (1987-06)
Thay thế cho
prEN ISO 13918 (1998-01)
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding (ISO/FDIS 13918:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13918
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 13918 (2008-05)
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding (ISO 13918:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13918
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 13918 (2008-05)
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding (ISO 13918:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13918
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13918 (1998-10)
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding (ISO 13918:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13918
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13918 (1998-01)
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding (ISO/FDIS 13918:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13918
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13918 (1995-11)
Welding - Studs for arc stud welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13918
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc stud welding * Arc welding * Bolts * Ceramics * Classification * Definitions * Design * Dimensions * Ferrules * Marking * Metal working * Stud welding * Studs * Symbols * Tables (data) * Types * Weights * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding processes
Số trang