Loading data. Please wait

EN ISO 14555

Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:1998)

Số trang: 48
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 14555
Tên tiêu chuẩn
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:1998)
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14555 (1998-12), IDT * BS EN ISO 14555 (1998-12-15), IDT * NF A89-600 (1998-12-01), IDT * ISO 14555 (1998-10), IDT * SN EN ISO 14555 (1999), IDT * OENORM EN ISO 14555 (1998-12-01), IDT * PN-EN ISO 14555 (2004-12-15), IDT * SS-EN ISO 14555 (1999-04-30), IDT * UNE-EN ISO 14555 (1999-02-28), IDT * STN EN ISO 14555 (2002-04-01), IDT * CSN EN ISO 14555 (2001-07-01), IDT * DS/EN ISO 14555 (1999-09-07), IDT * NEN-EN-ISO 14555:1998 en (1998-11-01), IDT * SFS-EN ISO 14555 (2000-03-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-2 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-4 (1992-08)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 4: welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-4
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-6 (1994-08)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 6: Approval related to previous experience
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-6
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-8 (1995-05)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 8: Approval by a pre-production welding test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-8
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 439 (1994-08)
Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 439
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 719 (1994-06)
Welding coordination - Tasks and responsibilities
Số hiệu tiêu chuẩn EN 719
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-1 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 1: Guidelines for selection and use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-2 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-2
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-3 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-3
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-4 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 4: Elementary quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-4
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1418 (1997-12)
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1418
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1435 (1997-08)
Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1435
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20898-1 (1991-02)
Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24063 (1992-07)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24063
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-1 (1998-09)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6947 (1997-01)
Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6947
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13918 (1998-10)
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding (ISO 13918:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13918
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-3 (1994-08) * EN 10025 (1993-08) * EN 10025/A1 (1993) * EN 10028-2 (1992-12) * EN 10088-1 (1995-04) * EN 10204 (1991-08) * ISO 426-1 (1983-12) * ISO/DIS 857 (1995-11) * ISO 5828 (1983-04)
Thay thế cho
prEN ISO 14555 (1998-03)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/FDIS 14555:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14555
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 14555 (2006-10)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14555
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 14555 (2014-04)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2014, Corrected version 2014-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14555
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14555 (2006-10)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14555
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14555 (1998-10)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14555
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14555 (1998-03)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/FDIS 14555:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14555
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14555 (1995-05)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/DIS 14555:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14555
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval * Arc stud welding * Arc welding * Blank forms * Definitions * Drawn-arc ignition * Experts * Materials * Metal welding * Metallic materials * Metals * Personnel * Production control * Quality assurance * Quality requirements * Radiography * Specification (approval) * Stud welding * Testing * Tip ignition * Visual inspection (testing) * Welding * Welding engineering * Welding equipment * Welding procedure specification * Welding processes * Welding specialists * Legalization * Acceptance
Số trang
48