Loading data. Please wait

EN ISO 14555

Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2006)

Số trang: 68
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 14555
Tên tiêu chuẩn
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2006)
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14555 (2006-12), IDT * BS EN ISO 14555 (2006-11-30), IDT * NF A89-600 (2007-02-01), IDT * ISO 14555 (2006-10), IDT * SN EN ISO 14555 (2007-02), IDT * OENORM EN ISO 14555 (2007-02-01), IDT * PN-EN ISO 14555 (2006-12-05), IDT * PN-EN ISO 14555 (2008-09-17), IDT * SS-EN ISO 14555 (2006-10-13), IDT * UNE-EN ISO 14555 (2008-06-04), IDT * UNI EN ISO 14555:2007 (2007-09-20), IDT * STN EN ISO 14555 (2007-05-01), IDT * STN EN ISO 14555 (2007-08-01), IDT * CSN EN ISO 14555 (2007-07-01), IDT * DS/EN ISO 14555 (2007-01-29), IDT * NEN-EN-ISO 14555:2006 en (2006-10-01), IDT * SFS-EN ISO 14555 (2007-10-12), IDT * SFS-EN ISO 14555:en (2007-02-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3834-1 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 1: Criteria for the selection of the appropriate level of quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3834-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3834-2 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3834-2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3834-3 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3834-3
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3834-4 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 4: Elementary quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3834-4
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (1998-09)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9606-2 (2004-12)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9606-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13918 (1998-11)
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13918
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14731 (2006-10)
Welding coordination - Tasks and responsibilities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14731
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15607 (2003-12)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15607
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15611 (2003-12)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Qualification based on previous welding experience
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15611
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15613 (2004-06)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Qualification based on pre-production welding test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15613
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15614-1 (2004-06)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15614-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15614-2 (2005-05)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 2: Arc welding of aluminium and its alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15614-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17662 (2005-03)
Welding - Calibration, verification and validation of equipment used for welding, including ancillary activities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17662
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6947 (1990-02) * ISO 9606-1 (1994-08) * ISO 14175 (1997-04) * ISO 14732 (1998-07) * ISO/TR 15608 (2005-10) * ISO 17636 (2003-09)
Thay thế cho
EN ISO 14555 (1998-10)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14555
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14555 (2006-06)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/FDIS 14555:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14555
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 14555 (2014-04)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2014, Corrected version 2014-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14555
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 14555 (2014-04)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2014, Corrected version 2014-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14555
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14555 (2006-10)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14555
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14555 (1998-10)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14555
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14555 (2006-06)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/FDIS 14555:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14555
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14555 (2005-02)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/DIS 14555:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14555
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14555 (1998-03)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/FDIS 14555:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14555
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14555 (1995-05)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/DIS 14555:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14555
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Approval * Arc stud welding * Arc welding * Blank forms * Definitions * Drawn-arc ignition * Equipment * Experts * Materials * Metal welding * Metallic materials * Metals * Operators * Personnel * Production control * Quality assurance * Quality requirements * Radiography * Specification (approval) * Stud welding * Testing * Tip ignition * Visual inspection (testing) * Welding * Welding engineering * Welding equipment * Welding machines * Welding procedure specification * Welding processes * Welding specialists * Legalization * Reception
Số trang
68