Loading data. Please wait
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2006)
Số trang: 68
Ngày phát hành: 2006-10-00
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 1: Criteria for the selection of the appropriate level of quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3834-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3834-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3834-3 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 4: Elementary quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3834-4 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4063 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9606-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13918 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding coordination - Tasks and responsibilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14731 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15607 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Qualification based on previous welding experience | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15611 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Qualification based on pre-production welding test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15613 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15614-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 2: Arc welding of aluminium and its alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15614-2 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Calibration, verification and validation of equipment used for welding, including ancillary activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17662 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14555 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/FDIS 14555:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14555 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2014, Corrected version 2014-06-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14555 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2014, Corrected version 2014-06-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14555 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14555 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14555 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/FDIS 14555:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14555 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/DIS 14555:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14555 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/FDIS 14555:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14555 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/DIS 14555:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14555 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |