Loading data. Please wait

EN ISO 14555

Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2014, Corrected version 2014-06-01)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 14555
Tên tiêu chuẩn
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2014, Corrected version 2014-06-01)
Ngày phát hành
2014-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14555 (2014-08), IDT * BS EN ISO 14555 (2014-05-31), IDT * NF A89-600 (2014-07-11), IDT * ISO 14555 (2014-05), IDT * SN EN ISO 14555 (2014-06), IDT * OENORM EN ISO 14555 (2015-03-15), IDT * PN-EN ISO 14555 (2014-07-09), IDT * PN-EN ISO 14555 (2015-06-25), IDT * SS-EN ISO 14555 (2014-04-27), IDT * UNE-EN ISO 14555 (2014-11-05), IDT * TS EN ISO 14555 (2015-04-08), IDT * UNI EN ISO 14555:2014 (2014-06-12), IDT * STN EN ISO 14555 (2014-10-01), IDT * CSN EN ISO 14555 (2014-10-01), IDT * DS/EN ISO 14555 (2014-05-28), IDT * NEN-EN-ISO 14555:2014 (Cor. 2014-10) en (2014-05-01), IDT * NEN-EN-ISO 14555:2014 en (2014-05-01), IDT * SFS-EN ISO 14555:en (2014-07-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (2009-08)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9606-1 (2012-07)
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9606-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13918 (2008-02)
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13918
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60974-1 (2012-06) * ISO 3834-1 (2005-12) * ISO 3834-2 (2005-12) * ISO 3834-3 (2005-12) * ISO 3834-4 (2005-12) * ISO 3834-5 (2005-12) * ISO 5828 (2001-03) * ISO 6520-1 (2007-07) * ISO 6947 (2011-05) * ISO 9606-2 (2004-12) * ISO 14175 (2008-03) * ISO 14731 (2006-10) * ISO 14732 (1998-07) * ISO 15607 (2003-12) * ISO/TR 15608 (2013-04) * ISO 15611 (2003-12) * ISO 15613 (2004-06) * ISO 15614-1 (2004-06) * ISO 15614-2 (2005-05) * ISO 17636-1 (2013-01) * ISO 17636-2 (2013-01) * ISO 17662 (2005-03) * ISO/TR 20172 (2009-06) * ISO/TR 20173 (2009-10) * ISO/TR 20174 (2005-12)
Thay thế cho
EN ISO 14555 (2006-10)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14555
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 14555 (2013-12)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/FDIS 14555:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 14555
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 14555 (2014-04)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2014, Corrected version 2014-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14555
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14555 (2006-10)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14555
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14555 (1998-10)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14555
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 14555 (2013-12)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/FDIS 14555:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 14555
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14555 (2012-08)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/DIS 14555:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14555
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14555 (2006-06)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/FDIS 14555:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14555
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14555 (2005-02)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/DIS 14555:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14555
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14555 (1998-03)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/FDIS 14555:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14555
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14555 (1995-05)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/DIS 14555:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14555
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Approval * Arc stud welding * Arc welding * Blank forms * Definitions * Drawn-arc ignition * Equipment * Experts * Materials * Metal welding * Metallic materials * Metals * Operators * Personnel * Production control * Quality assurance * Quality requirements * Specification (approval) * Stud welding * Testing * Tip ignition * Visual inspection (testing) * Welding * Welding engineering * Welding equipment * Welding machines * Welding procedure specification * Welding processes * Welding specialists * Legalization * Reception
Số trang
3