Loading data. Please wait

ISO 9606-1

Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9606-1
Tên tiêu chuẩn
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9606-1 (2013-12), IDT * DIN EN ISO 9606-1 (2013-02), IDT * BS EN ISO 9606-1 (2013-11-30), IDT * EN ISO 9606-1 (2013-10), IDT * FprEN ISO 9606-1 (2013-02), IDT * NF A88-110-1 (2013-12-27), IDT * A88-110-1PR, IDT * SN EN ISO 9606-1 (2013-12), IDT * OENORM EN ISO 9606-1 (2014-04-15), IDT * OENORM EN ISO 9606-1 (2013-03-15), IDT * PN-EN ISO 9606-1 (2015-01-09), IDT * SS-EN ISO 9606-1 (2013-10-25), IDT * UNE-EN ISO 9606-1 (2014-03-12), IDT * UNI EN ISO 9606-1:2013 (2013-11-21), IDT * STN EN ISO 9606-1 (2014-04-01), IDT * CSN EN ISO 9606-1 (2014-05-01), IDT * DS/EN ISO 9606-1 (2014-01-23), IDT * NEN-EN-ISO 9606-1:2013 en (2013-10-01), IDT * NEN-EN-ISO 9606-1:2013 nl (2013-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (2009-08)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3834-2 (2005-12) * ISO 3834-3 (2005-12) * ISO 5173 (2009-06) * ISO 5817 (2003-10) * ISO 6947 (2011-05) * ISO 9017 (2001-04) * ISO/TR 15608 (2005-10) * ISO 15609-1 (2004-10) * ISO 15609-2 (2001-09) * ISO 17636 (2003-09) * ISO 17637 (2003-07) * ISO/TR 25901 (2007-07)
Thay thế cho
ISO/FDIS 9606-1 (2012-02)
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 9606-1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9606-1 (1994-08) * ISO 9606-1 AMD 1 (1998-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9606-1 (2012-07)
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9606-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9606-1 (2012-02)
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 9606-1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9606-1 (2010-10) * ISO 9606-1 AMD 1 (1998-08) * ISO 9606-1 FDAM 1 (1998-04) * ISO 9606-1 DAM 1 (1997-04) * ISO 9606-1 (1994-08) * ISO/DIS 9606-1 (1992-11) * ISO/DIS 9606-1 (1989-06)
Từ khóa
Approval laboratories * Checks * Definitions * Examination (education) * Examination of welders * Fillet welds * Fusion welding * Inspectors * Qualification proof * Qualifications * Steel welding * Steels * Test certificate * Test certificates * Testing * Testing conditions * Testing positions * Welder for welding steel * Welders * Welding * Welding engineering * Welding position * Welding work * Welds
Số trang
33