Loading data. Please wait
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2012-07-00
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4063 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 9606-1 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9606-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 9606-1 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |