Loading data. Please wait

ISO 13918

Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13918
Tên tiêu chuẩn
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13918 (2008-10), IDT * BS EN ISO 13918 (2008-06-30), IDT * GB/T 902.2 (2010), MOD * GB/T 902.4 (2010), MOD * GB/T 10432.1 (2010), MOD * GB/T 10432.3 (2010), MOD * EN ISO 13918 (2008-05), IDT * NF A87-021 (2008-07-01), IDT * SN EN ISO 13918 (2008-09), IDT * OENORM EN ISO 13918 (2008-11-01), IDT * PN-EN ISO 13918 (2008-10-06), IDT * SS-EN ISO 13918 (2008-05-19), IDT * UNE-EN ISO 13918 (2009-12-02), IDT * GOST R 55738 (2013), IDT * UNI EN ISO 13918:2009 (2009-07-16), IDT * STN EN ISO 13918 (2008-10-01), IDT * CSN EN ISO 13918 (2008-10-01), IDT * DS/EN ISO 13918 (2008-07-03), IDT * NEN-EN-ISO 13918:2008 en (2008-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 898-1 (1999-08)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (2000-11)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-3 (2007-08) * EN 1301-2 (1997-07) * EN 10088-1 (2005-06) * EN 12166 (1998-01) * ISO 3506-1 (1997-12) * ISO 4964 (1984-11) * ISO 6892 (1998-03) * ISO 6947 (1990-02) * ISO 14555 (2006-10) * ISO/TR 15608 (2005-10)
Thay thế cho
ISO 13918 (1998-11)
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13918
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13918 (2007-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 13918 (2008-02)
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13918
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13918 (1998-11)
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13918
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13918 (2007-11) * ISO/DIS 13918 (2006-01) * ISO/FDIS 13918 (1998-01) * ISO/DIS 13918 (1995-11)
Từ khóa
Arc stud welding * Arc welding * Bolts * Ceramics * Classification * Conformity * Conformity assessment * Definitions * Design * Dimensions * Ferrules * Marking * Materials * Mechanical properties * Mechanical testing * Metal working * Stud welding * Studs * Symbols * Tables (data) * Testing * Tolerances (measurement) * Types * Weights * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding processes
Số trang
32