Loading data. Please wait
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2008-02-00
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Electroplated coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13918 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13918 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13918 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |