Loading data. Please wait

ISO 4759-1

Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C

Số trang: 58
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4759-1
Tên tiêu chuẩn
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4759-1 (2001-04), IDT * BS EN ISO 4759-1 (2001-02-15), IDT * GB/T 3103.1 (2002), IDT * EN ISO 4759-1 (2000-11), IDT * NF E25-022-1 (2001-01-01), IDT * JIS B 1021 (2003-03-20), IDT * JIS B 1021 (2002-12), IDT * SN EN ISO 4759-1 (2001-01), IDT * OENORM EN ISO 4759-1 (2001-05-01), IDT * PN-EN ISO 4759-1 (2004-02-02), IDT * SS-EN ISO 4759-1 (2000-11-24), IDT * UNE-EN ISO 4759-1 (2001-09-23), IDT * GOST R ISO 4759-1 (2009), IDT * TS 3699 EN ISO 4759-1 (2004-04-16), IDT * STN EN ISO 4759-1 (2001-10-01), IDT * STN EN ISO 4759-1 (2002-09-01), IDT * CSN EN ISO 4759-1 (2001-11-01), IDT * DS/EN ISO 4759-1 (2001-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 4759-1:2001 en (2001-01-01), IDT * SANS 1700-4-1:2003 * SABS 1700-4-1:2003 (2003-08-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 885 (2000-03)
General purpose bolts and screws - Metric series - Radii under the head
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 885
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (1983-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1478 (1999-08)
Tapping screws thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1478
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1479 (1983-08)
Hexagon head tapping screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1479
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4757 (1983-08)
Cross recesses for screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4757
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8015 (1985-12)
Technical drawings; Fundamental tolerancing principle
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8015
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 286-1 (1988-09) * ISO 286-2 (1988-06) * ISO 2692 (1988-12) * ISO 4032 (1999-08) * ISO 7053 (1992-04) * ISO 7721 (1983-09) * ISO 10509 (1992-04) * ISO 10642 (1997-11) * ISO 10664 (1999-09)
Thay thế cho
ISO 4759-1 (1978-12)
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4759-1 (2000-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4759-1 (2000-11)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (1978-12)
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (2000-11) * ISO/FDIS 4759-1 (2000-06) * ISO/DIS 4759-1 (1999-04) * ISO/DIS 4759-1 (1997-02)
Từ khóa
Accuracy of measurement * Bolts * Design * Dimensional deviations * Dimensional tolerances * Dimensions * Fasteners * Form tolerances * Nuts * Product grades * Screws (bolts) * Tolerances (measurement) * Tolerances of position
Số trang
58