Loading data. Please wait

ISO 13918

Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13918
Tên tiêu chuẩn
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13918 (1998-12), IDT * BS EN ISO 13918 (1998-12-15), IDT * GB/T 902.3 (2008), NEQ * GB/T 10433 (2002), NEQ * EN ISO 13918 (1998-10), IDT * NF A87-021 (1998-12-01), IDT * SN EN ISO 13918 (1999), IDT * OENORM EN ISO 13918 (1999-02-01), IDT * PN-EN ISO 13918 (2002-11-12), IDT * SS-EN ISO 13918 (1999-04-30), IDT * UNE-EN ISO 13918 (1999-03-17), IDT * STN EN ISO 13918 (2002-11-01), IDT * CSN EN ISO 13918 (2000-11-01), IDT * DS/EN ISO 13918 (1999-08-06), IDT * NEN-EN-ISO 13918:1999 en (1999-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 6947 (1997-01)
Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6947
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 724 (1993-10)
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 724
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1989-12)
Threaded components; electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (1978-12)
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-3 (1994-08) * EN 10025 (1993-08) * EN 10088-1 (1995-04) * EN 20898-1 (1991-02) * EN ISO 3506-3 (1997-12) * prEN ISO 14555 (1998-03) * ISO 426-1 (1983-12) * ISO 1638 (1987-06)
Thay thế cho
ISO/FDIS 13918 (1998-01)
Thay thế bằng
ISO 13918 (2008-02)
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13918
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 13918 (2008-02)
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13918
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13918 (1998-11)
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13918
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13918 (1998-01) * ISO/DIS 13918 (1995-11)
Từ khóa
Arc stud welding * Arc welding * Bolts * Ceramics * Classification * Definitions * Design * Dimensions * Ferrules * Marking * Metal working * Stud welding * Studs * Symbols * Tables (data) * Types * Weights * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding processes
Số trang
21