Loading data. Please wait

EN 60974-1

Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60974-1
Tên tiêu chuẩn
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:1998)
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60974-1 (1999-06), IDT * DIN EN 60974-1 (2000-11), IDT * DIN EN 60974-1 (2004-03), IDT * BS EN 60974-1 (1998-12-15), IDT * NF A85-009-1 (2000-06-01), IDT * IEC 60974-1 (1998-09), IDT * SN EN 60974-1 (1998-09), IDT * SN EN 60974-1 (2005), IDT * OEVE EN 60974-1 (1998-11), IDT * OEVE/OENORM EN 60974-1+A1+A2 (2004-05-01), IDT * PN-EN 60974-1 (2002-12-31), IDT * SS-EN 60974-1 (1999-06-18), IDT * UNE-EN 60974-1 (2001-04-30), IDT * STN EN 60974-1 (2002-01-01), IDT * CSN EN 60974-1 ed. 2 (2000-08-01), IDT * DS/EN 60974-1 (2000-01-07), IDT * NEN-EN-IEC 60974-1:1999 en;fr (1999-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60051-2 (1989-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 2: special requirements for ammeters and voltmeters (IEC 60051-2:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60051-2
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-63 (1994-09)
Environmental testing - Part 2: Test methods - Test Eg: Impact, spring hammer (IEC 68-2-63-1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-63
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60445 (1990-08)
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system (IEC 60445:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60445
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S12 (1995-03)
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S12
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-851*CEI 60050-851 (1991-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 851: electric welding
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-851*CEI 60050-851
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051-2*CEI 60051-2 (1984)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 2 : Special requirements for amperemeters and voltmeters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-2*CEI 60051-2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-63*CEI 60068-2-63 (1991-11)
Environmental testing; part 2: test methods; test Eg: impact, spring hammer
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-63*CEI 60068-2-63
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60445*CEI 60445 (1988)
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60445*CEI 60445
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 (1976)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60536*CEI/TR 60536
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60309-1 (1992-04) * EN 60529 (1991-10) * EN 60974-12 (1995-08) * EN 61558 Reihe * HD 214 S2 (1980) * HD 472 S1 (1989-01) * HD 566 S1 (1990-07) * HD 625.1 S1 (1996-09) * HD 625.3 S1 (1997-09) * IEC 60038 (1983) * IEC 60085 (1984) * IEC 60112 (1979) * IEC 60204-1 (1992-09) * IEC 60309-1 (1988) * IEC 60529 (1989-11) * IEC 60664-1 (1992-10) * IEC 60664-3 (1992-10) * IEC 60905 (1987) * IEC 60974-12 (1992-11) * IEC 61558 Reihe
Thay thế cho
EN 60974-1 (1990-05)
Safety requirements for arc welding equipment; part 1: welding power sources (IEC 60974-1:1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60974-1 (1997-11)
IEC 60974-1: Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60974-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60974-1 (2005-10)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60974-1 (2012-08)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-1 (2005-10)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-1 (1998-09)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-1 (1990-05)
Safety requirements for arc welding equipment; part 1: welding power sources (IEC 60974-1:1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60974-1 (1997-11)
IEC 60974-1: Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60974-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Arc-welding equipment * Auxiliary circuits * Circuits * Contact safety devices * Control circuits * Definitions * Electric contact protection * Electric mains * Electric power systems * Electric welding * Electrical engineering * Electrical protection equipment * Electrical safety * Electronic power supplies * Environmental condition * Heating * Leakage paths * Limits (mathematics) * Low voltage * Marking * Occupational safety * Operating instructions * Plasma arc cutting * Plasma cutting * Protection against electric shocks * Ratings * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Temperature * Testing * Testing conditions * Thermal protection * Thermal protectors * Welding * Welding current * Welding engineering * Welding equipment * Welding power supply * Workplace safety
Mục phân loại
Số trang