Loading data. Please wait

EN 60204-1

Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60204-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60204-1 (1993-06), IDT * BS EN 60204-1 (1993-03-15), IDT * NF C79-130 (1993-02-01), IDT * IEC 60204-1 (1992-09), MOD * OEVE EN 60204-1 (1993-02), IDT * PN-EN 60204-1 (1997-12-19), IDT * SS-EN 60204-1 (1993-11-30), IDT * UNE 20416-1 (1989-12-13), IDT * UNE-EN 60204-1 (1995-05-18), IDT * TS 10316 EN 60204-1 (1995-10-31), NEQ * STN EN 60204-1 (1997-07-01), IDT * DS/EN 60204-1 + Corr. (1996-05-24), IDT * DS/EN 60204-1 + Corr. (1996-05-24), MOD * NEN-EN 60204-1:1995 nl (1995-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 414 (1992-02)
Safety of machinery; rules for the drafting and presentation of safety standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 414
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60445 (1990-08)
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system (IEC 60445:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60445
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S9 (1991-11)
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417J:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S9
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1 (1986)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 457 S1 (1985)
Code for designation of colours
Số hiệu tiêu chuẩn HD 457 S1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (1984)
Colours of indicator lights and push-buttons
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60445*CEI 60445 (1988)
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60445*CEI 60445
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60446*CEI 60446 (1989-01)
Identification of conductors by colours or numerals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60446*CEI 60446
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60757*CEI 60757 (1983)
Code for designation of colours
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60757*CEI 60757
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (1990-09) * CISPR 14 (1985) * CISPR 22 (1985) * EN 55011 (1991-03) * EN 55014 (1987-02) * EN 55014/A2 (1990-01) * EN 55022 (1987-04) * EN 60034-5 (1986-11) * EN 60204-3-1 (1990-08) * EN 60309-1 (1992-04) * EN 60439-1 (1990-02) * EN 60529 (1991-10) * EN 60742 (1989-01) * EN 60947-2 (1991-10) * EN 60947-3 (1992-04) * EN 60947-5-1 (1991-10) * EN 60947-7-1 (1991-10) * HD 53.1 S2 (1985) * HD 53.1 S2/A3 (1992-04) * HD 331 S1 (1977) * HD 354 S2 (1983) * HD 366 S1 (1977) * HD 384.4.46 S1 (1987) * HD 384.4.47 S1 (1988-08) * HD 384.4.473 S1 (1980-02) * HD 384.5.54 S1 (1988-08) * HD 398.5 S1/A1 (1988-02) * HD 405.1 S1 (1983) * HD 481.1 S1 (1987) * HD 481.2 S1 (1987) * HD 481.3 S1 (1987) * IEC Guide 106 (1989-05) * IEC 60034-1 (1983) * IEC 60034-1 AMD 1 (1987) * IEC 60034-1 AMD 2 (1989-10) * IEC 60034-5 (1981) * IEC 60034-11 (1978) * IEC 60072-1 (1991-02) * IEC 60072-2 (1990-12) * IEC 60076-5 (1976) * IEC 60076-5 AMD 1 (1979) * IEC 60146 (1973) * IEC 60204-3-1 (1988) * IEC 60309-1 (1988) * IEC 60332-1 (1979) * IEC 60364-4-41 (1982) * IEC 60364-4-46 (1981) * IEC 60364-4-47 (1981) * IEC 60364-4-473 (1977) * IEC 60364-5-54 (1980) * IEC 60439-1 (1985) * IEC 60447 (1974) * IEC 60529 (1989-11) * IEC/TR 60536 (1976) * IEC 60742 (1983) * IEC 60750 (1983) * IEC 60801-1 (1984) * IEC 60801-2 (1984) * IEC 60801-3 (1984) * IEC 60801-4 (1988) * IEC 60947-2 (1989-01) * IEC 60947-3 (1990-05) * IEC 60947-5-1 (1990-03) * IEC 60947-7-1 (1989-10) * IEC 61082-1 (1991-12) * IEC 61131-1 (1992-10) * IEC 61131-2 (1992-09) * ISO 3864 (1984-03) * 73/23/EWG (1973-02-19) * 89/392/EWG (1989-06-14)
Thay thế cho
EN 60204-1 (1985-11)
Electrical equipment of industrial machines. Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1/A1 (1988-08)
Electrical equipment of industrial machines; part 1: general requirements (IEC 204-1:1981, modified); appendix D (informative): item designation (IEC 204-2:1984) and appendix E (informative): examples of drawings, diagrams, tables and instructions (IEC 204-2:1984 with CENELEC note)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1/A1
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60204-1 (1991-07)
Electrical equipment of industrial machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60204-1
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60204-1 (2006-06)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1985-11)
Electrical equipment of industrial machines. Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1/A1 (1988-08)
Electrical equipment of industrial machines; part 1: general requirements (IEC 204-1:1981, modified); appendix D (informative): item designation (IEC 204-2:1984) and appendix E (informative): examples of drawings, diagrams, tables and instructions (IEC 204-2:1984 with CENELEC note)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1/A1
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60204-1 (1991-07)
Electrical equipment of industrial machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60204-1
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Contact safety devices * Control devices * Controlling * Definitions * Electric control equipment * Electric machines * Electric motors * Electric wiring systems * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electronic equipment and components * Emergency cut-out * Equipment * Industrial machines * Industries * Inspection * Machine tools * Machines * Marking * Prime movers * Production equipment * Protective measures * Questionnaires * Relay circuit-breakers * Safety * Safety components * Safety engineering * Safety measures * Safety of machinery * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Engines * Protection against electric shocks
Số trang