Loading data. Please wait
IEC 60446*CEI 60446Identification of conductors by colours or numerals
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1989-01-00
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code for designation of colours | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60757*CEI 60757 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification of insulated and bare conductors by colours | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals, conductor terminations and conductors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60445*CEI 60445 |
| Ngày phát hành | 2010-08-00 |
| Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or alphanumerics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification of conductors by colours or numerals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
| Ngày phát hành | 1989-01-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification of insulated and bare conductors by colours | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |