Loading data. Please wait

IEC 60050-826*CEI 60050-826

International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1982-00-00

Liên hệ
Gives 50 terms in French, English, Russian, German, Spanish, Italian, Dutch, Polish and Swedish with their definitions in French, English and Russian subdivided into the following sections: characteristics of installation (4), voltages (4), electric shock (14), earthing (10), electrical circuits (10), wiring systems (1), other equipment (7). Terms are ordered by topics, indices in the above languages give the terms in alphabetic order.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-826*CEI 60050-826
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Ngày phát hành
1982-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0100-200 (1985-07), IDT * DIN VDE 0100-200 (1993-11), IDT * DIN VDE 0100-200 (1998-06), MOD * ABNT NBR IEC 60050-826 (1997-11-30), IDT * NF C01-826 (1987-06-01), IDT * C01-826PR, IDT * NF C15-100 (1991-05-01), NEQ * HD 384.2 S1 (1986), IDT * HD 384.2 S1/A1 (1993-01), MOD * HD 384.2 S2 (2001-01), IDT * prHD 384.2 S2 (1999-10), IDT * SN HD 384.2 S2 (2001-01), IDT * PN-IEC 60050-826 (2000-02-24), IDT * PN-IEC 60050-826/Ap1 (2000-07-14), IDT * UNE 21302-826 (1991-05-09), IDT * TS 4740 (1986-03-11), IDT * TS HD 384.2 S1 (1999-03-25), IDT * SFS 5029 (1984), IDT * HD 384-2:2001 en (2001-01-01), IDT * STN 33 0050-8-26 (1989-04-27), IDT * STN 33 0050-826 (2000-09-01), IDT * STN 33 2000-2 (2004-11-01), IDT * NEN 10050-826:1991 en;fr;ru (1991-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Circuits * Common terms * Construction * Definitions * Dutch * Earthing * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * English language * Erection * French language * Installation * Italian * Low voltage * Low-voltage equipment * Plant * Polish * Power installations * Russian language * Separation * Spanish language * Swedish * Switching * Terminology * Vocabulary
Số trang
32